Định nghĩa của từ fend off

fend offphrasal verb

chống trả

////

Từ "fend off" là một cụm động từ kết hợp giới từ "off" với động từ "fend". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fenden", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ". Vào thế kỷ 14, từ "fenden" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa tự vệ trước kẻ xâm lược hoặc mối đe dọa. Khi tiếng Anh phát triển, cụm từ "fend off" xuất hiện như một cách để mô tả việc chủ động tự vệ trước một mối đe dọa cụ thể, dù là về thể chất, tình cảm hay trí tuệ. Đến thế kỷ 16, cụm từ này xuất hiện trong các tác phẩm viết và đến thế kỷ 18, nó xuất hiện thường xuyên trong văn học đại chúng. Trong cách sử dụng hiện đại của cụm từ này, nó thường truyền tải cảm giác kháng cự hoặc quyết tâm, như trong "chống lại những khách hàng tức giận" hoặc "chống lại những lời chỉ trích". Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của "fend off" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách tiếng Anh phát triển theo thời gian và cách nó thích nghi để mô tả các tình huống và thách thức ngày càng phức tạp.

namespace

to defend or protect yourself from something/somebody that is attacking you

để bảo vệ hoặc bảo vệ bản thân khỏi thứ gì đó/ai đó đang tấn công bạn

Ví dụ:
  • The police officer fended off the blows with his riot shield.

    Viên cảnh sát đã chống đỡ những đòn tấn công bằng khiên chống bạo động.

Từ, cụm từ liên quan

to protect yourself from difficult questions, criticisms, etc., especially by avoiding them

để bảo vệ bản thân khỏi những câu hỏi khó, những lời chỉ trích, v.v., đặc biệt là bằng cách tránh chúng

Ví dụ:
  • She managed to fend off questions about new tax increases.

    Bà đã xoay xở để tránh được những câu hỏi về việc tăng thuế mới.

  • The Prime Minister fended off three challenges to her leadership.

    Thủ tướng đã vượt qua ba thách thức đối với khả năng lãnh đạo của mình.

Từ, cụm từ liên quan