phó từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại
lặp đi lặp lại
/rɪˈpetətɪvli//rɪˈpetətɪvli/Từ "repetitively" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "repeteo", có nghĩa là "lặp lại". Gốc này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "pad", ban đầu có nghĩa là "trượt" hoặc "trượt", và cuối cùng phát triển thành nghĩa là "lặp lại". Vào thời Trung cổ, tiếng Latin "repeteo" đã hình thành cơ sở cho một số từ trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp cổ "repetir" và tiếng Anh trung cổ "repeetyve" hoặc "repyten". Những từ đầu tiên này mang cùng một nghĩa là "lặp lại". Theo thời gian, từ "repetitively" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, thường là trong bối cảnh y tế hoặc khoa học vào đầu thế kỷ 19, khi nó được dùng để chỉ hành động lặp lại một hành động hoặc quá trình nhiều lần. Từ đó, nó đã trở thành một từ thường dùng trong tiếng Anh hàng ngày, thường có nghĩa là "theo cách lặp đi lặp lại hoặc lặp đi lặp lại".
phó từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại
repeatedly, especially in a way that becomes boring
lặp đi lặp lại, đặc biệt là theo cách trở nên nhàm chán
Anh ấy lắng nghe với sự kiên nhẫn khi tôi nói liên tục và lặp đi lặp lại về Joe.
again and again, every time in the same way
lần này đến lần khác, mỗi lần theo cùng một cách
Bằng cách thực hiện các bài tập này nhiều lần, não sẽ học cách hoạt động tốt hơn.