Định nghĩa của từ blandly

blandlyadverb

nhạt nhẽo

/ˈblændli//ˈblændli/

Từ "blandly" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "blans" có nghĩa là trắng hoặc nhợt nhạt. Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "albus" có cùng nghĩa. Vào thế kỷ 16, từ "blondly" xuất hiện trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo cách trắng hoặc nhợt nhạt". Theo thời gian, đuôi "ly" được thay thế bằng "ly" để tạo ra từ "blandly," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. "Blandly" là một từ thông thái có nguồn gốc từ tiếng Latin "blandus", có nghĩa là ngây thơ hoặc vô hại. Tuy nhiên, hàm ý ban đầu của nó là hàm ý tích cực này, theo thời gian, nghĩa này lại gắn liền với việc không thú vị hoặc không đáng chú ý. Ngày nay, định nghĩa phổ biến của "blandly" là "theo cách không thú vị, đơn giản hoặc buồn tẻ" do hậu tố "-ly" của nó, được sử dụng để chỉ cách thức hoặc chất lượng. Trong văn học, từ "blandly" đã được sử dụng để mô tả các nhân vật hoặc hành động là buồn tẻ hoặc không thú vị. Ví dụ, trong vở kịch "The Winter's Tale" của Shakespeare, Leontes mô tả bài phát biểu của người bạn mình là "blandly poisoned." Cách sử dụng này nhấn mạnh cách từ ngữ từng ngây thơ này đã phát triển về mặt ý nghĩa theo thời gian. Tóm lại, từ "blandly" đã phát triển từ nguồn gốc của nó vào thế kỷ 16, kết hợp cả ý nghĩa ngây thơ và buồn tẻ. Ngày nay, "blandly" được sử dụng để mô tả các hoạt động, con người hoặc ý tưởng không thú vị hoặc không thú vị.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdịu dàng, ôn tồn

namespace

in a way that shows little colour, excitement or interest

theo cách ít thể hiện màu sắc, sự phấn khích hoặc hứng thú

Ví dụ:
  • a blandly handsome young man

    một chàng trai trẻ đẹp trai một cách nhạt nhẽo

with no strong emotions or excitement; without saying anything interesting

không có cảm xúc mạnh mẽ hay phấn khích; không nói bất cứ điều gì thú vị

Ví dụ:
  • He blandly declared that he could not be held responsible.

    Ông ta thản nhiên tuyên bố rằng ông ta không thể chịu trách nhiệm.