Định nghĩa của từ monotonously

monotonouslyadverb

đơn điệu

/məˈnɒtənəsli//məˈnɑːtənəsli/

Từ "monotonously" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "monotonus", có nghĩa là "một cao độ" hoặc "có một tông", và hậu tố "-ly", tạo thành một trạng từ. Trong tiếng Anh, "monotonously" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối những năm 1600 để mô tả một âm thanh hoặc một phẩm chất đồng nhất và không thay đổi về cao độ hoặc tông điệu. Ban đầu, từ này có hàm ý tích cực, ám chỉ một âm thanh đều đặn hoặc nhất quán, dễ nghe. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của "monotonously" đã thay đổi để truyền tải cảm giác buồn tẻ, lặp lại hoặc thiếu sự đa dạng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả một tông giọng đơn điệu hoặc không thay đổi, một âm thanh lặp đi lặp lại hoặc một phẩm chất quá đồng nhất và thiếu sự thú vị hoặc phấn khích.

namespace
Ví dụ:
  • The rain fell monotonously for hours, creating a dull and dreary atmosphere.

    Trời mưa đều đều trong nhiều giờ, tạo nên bầu không khí buồn tẻ và ảm đạm.

  • She smelled the overcooked meal and realized the food was served monotonously for the past three days.

    Cô ngửi thấy mùi thức ăn nấu quá chín và nhận ra đồ ăn được phục vụ một cách đơn điệu trong ba ngày qua.

  • The beeping of his phone alarm sounded monotonously every morning at 6:00 am, reminding him to start another mundane workday.

    Tiếng bíp báo thức điện thoại của anh vang lên đều đều vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày, nhắc nhở anh bắt đầu một ngày làm việc bình thường khác.

  • The engine of the train hummed monotonously as it passed through the countryside, providing a soothing soundtrack to the passenger's thoughts.

    Động cơ tàu kêu đều đều khi đi qua vùng nông thôn, tạo nên bản nhạc nền êm dịu cho dòng suy nghĩ của hành khách.

  • The silence in the school classroom was broken only by the sound of the teacher's monotonous lecture.

    Sự im lặng trong lớp học chỉ bị phá vỡ bởi âm thanh bài giảng đơn điệu của giáo viên.

  • The chirping of the crickets filled the air monotonously as night descended, creating a peaceful and relaxing ambiance.

    Tiếng dế kêu vang vọng khắp không gian khi màn đêm buông xuống, tạo nên bầu không khí yên bình và thư giãn.

  • The reporter repeated the same query monotonously to the politician, who grew increasingly annoyed with her persistence.

    Phóng viên lặp lại câu hỏi đó một cách đều đều với chính trị gia, người ngày càng khó chịu vì sự dai dẳng của cô.

  • The constant hum of the ventilation system filled the hospital ward monotonously, calming the patients and soothing their anxious nerves.

    Tiếng ồn liên tục của hệ thống thông gió tràn ngập khắp phòng bệnh, giúp bệnh nhân bình tĩnh lại và xoa dịu nỗi lo lắng của họ.

  • The airport announcement blared monotonously over the speakers, reminding passengers of their delayed flights and disrupted travel plans.

    Thông báo của sân bay phát ra đều đều trên loa, nhắc nhở hành khách về chuyến bay bị hoãn và kế hoạch du lịch bị gián đoạn.

  • The sound of the wind blowing monotonously through the trees created a calming background noise that helped her relax and unwind.

    Âm thanh của cơn gió thổi đều đều qua những tán cây tạo nên một tiếng động êm dịu giúp cô thư giãn và nghỉ ngơi.