danh từ
sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ
sự định hướng lại
/riˌɔːriənˈteɪʃn//riˌɔːriənˈteɪʃn/Từ "reorientation" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "re", nghĩa là "again" hoặc "quay lại", và "orientare", nghĩa là "định hướng" hoặc "chỉ đạo". Trong tiếng Pháp trung đại, "reorienter" ám chỉ việc đánh dấu lộ trình cho chuyến đi của một con tàu bằng cách ngắm vào các điểm mốc đã biết, tương tự như việc định hướng hoặc tự định hướng. Vào giữa thế kỷ 19, "reorientation" đã được đưa vào tiếng Anh để mô tả sự thay đổi quan điểm, niềm tin hoặc ưu tiên của một người. Nó thường biểu thị sự thay đổi đáng kể về hướng đi hoặc trọng tâm, dù là cá nhân hay tổ chức, và nhu cầu điều chỉnh và thích nghi với hoàn cảnh mới. Trong tâm lý học, "reorientation" được sử dụng để mô tả quá trình điều chỉnh sự hiểu biết hoặc quan điểm của một người để đáp ứng với thông tin hoặc trải nghiệm mới. Khái niệm này đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh và công tác xã hội, để chỉ nhu cầu thích nghi với những tình huống hoặc môi trường làm việc thay đổi để duy trì hiệu quả. Nhìn chung, "reorientation" phản ánh ý tưởng quay trở lại hoặc tập trung lại định hướng của một người, thường là để thích ứng với những thách thức mới hoặc để giải quyết vấn đề hoặc ra quyết định hiệu quả hơn.
danh từ
sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ
the act of changing the focus or direction of somebody/something
hành động thay đổi trọng tâm hoặc hướng của ai đó/cái gì đó
sự định hướng lại chính sách công hướng tới nhu cầu của người nghèo
the act of finding your position again in relation to everything that is around or near you
hành động tìm lại vị trí của bạn liên quan đến mọi thứ xung quanh hoặc gần bạn