Định nghĩa của từ readjustment

readjustmentnoun

sự điều chỉnh lại

/ˌriːəˈdʒʌstmənt//ˌriːəˈdʒʌstmənt/

Từ "readjustment" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, cụ thể là vào những năm 1950. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là một lần nữa hoặc mới) và "adjustment" (có nghĩa là quá trình làm cho một cái gì đó phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc trạng thái mong muốn). Trong những lần sử dụng đầu tiên, "readjustment" chủ yếu ám chỉ quá trình tổ chức lại hoặc định hình lại một cái gì đó, chẳng hạn như hệ thống tài chính, cấu trúc thể chế hoặc chính sách xã hội, để ứng phó với những hoàn cảnh thay đổi hoặc thông tin mới. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang nhiều hàm ý rộng hơn, bao gồm không chỉ các điều chỉnh về mặt kỹ thuật hoặc tổ chức mà còn bao gồm cả những thay đổi về mặt cá nhân, chẳng hạn như điều chỉnh theo những tình huống mới hoặc đánh giá lại các ưu tiên và mục tiêu của một người. Ngày nay, "readjustment" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và tài chính đến giáo dục và phát triển cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng

meaningsự thích nghi lại

namespace

a slight change to or movement of something

một sự thay đổi nhỏ hoặc chuyển động của cái gì đó

Ví dụ:
  • He has made a number of readjustments to his technique.

    Anh ấy đã thực hiện một số điều chỉnh cho kỹ thuật của mình.

  • After the company's financial setback, there was a readjustment in the budget and staffing plans.

    Sau khi công ty gặp khó khăn về tài chính, ngân sách và kế hoạch tuyển dụng nhân sự đã được điều chỉnh lại.

  • Following the renovation, the patient readjusted to their new hospital room and began the recovery process.

    Sau khi cải tạo, bệnh nhân đã thích nghi với phòng bệnh mới và bắt đầu quá trình hồi phục.

  • As the team's strategy didn't work, they had to readjust their approach and try something else.

    Vì chiến lược của nhóm không hiệu quả nên họ phải điều chỉnh lại cách tiếp cận và thử phương án khác.

  • The student readjusted to the academic semester after a longer-than-expected break caused by the pandemic.

    Sinh viên đã thích nghi lại với học kỳ sau kỳ nghỉ dài hơn dự kiến ​​do đại dịch.

the act of getting used to a changed or new situation

hành động làm quen với một tình huống mới hoặc đã thay đổi

Ví dụ:
  • a painful period of readjustment

    một thời gian đau đớn để điều chỉnh lại