Định nghĩa của từ realignment

realignmentnoun

sự sắp xếp lại

/ˌriːəˈlaɪnmənt//ˌriːəˈlaɪnmənt/

Từ "realignment" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" (lại) và "alignare" (sắp xếp). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động đo lường và kiểm tra sự sắp xếp của các vật thể vật lý, chẳng hạn như đường thẳng, bề mặt hoặc cấu trúc. Theo thời gian, khái niệm sắp xếp được mở rộng để bao gồm các bối cảnh xã hội và chính trị. Vào cuối thế kỷ 18, "realignment" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh chiến thuật quân sự, ám chỉ quá trình tổ chức lại và tái triển khai quân đội để đạt được lợi thế chiến lược mới. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này mang một ý nghĩa rộng hơn, đặc biệt là trong chính trị và xã hội học, ám chỉ những thay đổi trong cấu trúc quyền lực, liên minh hoặc hệ tư tưởng dẫn đến sự sắp xếp lại hoặc tái sắp xếp xã hội. Ngày nay, "realignment" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại thay đổi khác nhau, bao gồm sự thay đổi chính trị, sự thay đổi văn hóa và thậm chí là sự thay đổi cá nhân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tổ chức lại, sự tập hợp lại

namespace

the act of changing the position or direction of something slightly

hành động thay đổi vị trí hoặc hướng của một cái gì đó một chút

Ví dụ:
  • the realignment of a main road

    sự điều chỉnh lại một con đường chính

the act of making changes to something in order to adapt it to a new situation

hành động thực hiện những thay đổi đối với một cái gì đó để thích ứng với một tình huống mới

Ví dụ:
  • the realignment of personal goals

    sự sắp xếp lại các mục tiêu cá nhân

the act of changing your opinions, policies, etc. so that they are the same as those of another person, group, etc.

hành động thay đổi quan điểm, chính sách, v.v. của bạn để chúng giống với quan điểm, chính sách của người khác, nhóm, v.v.

Ví dụ:
  • political realignments

    tái tổ chức chính trị