Định nghĩa của từ reconfigure

reconfigureverb

cấu hình lại

/ˌriːkənˈfɪɡə(r)//ˌriːkənˈfɪɡjər/

Từ "reconfigure" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "configure" ban đầu có nghĩa là định hình hoặc tạo thành một cái gì đó, thường ám chỉ sự hình thành vật lý của các đặc điểm trên khuôn mặt hoặc cơ thể của một người. Ý nghĩa cấu hình này ám chỉ ý tưởng đưa một cái gì đó vào trạng thái hoặc sắp xếp mong muốn. Tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "một lần nữa", và thường được sử dụng để chỉ sự đảo ngược hoặc lặp lại của một hành động. Trong trường hợp "reconfigure,", nó có nghĩa là cấu hình lại một cái gì đó, thường theo một cách mới hoặc thay đổi. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 với sự ra đời của máy tính và công nghệ. Trong điện toán, cấu hình lại thường ám chỉ việc thay đổi hoặc sắp xếp lại các thành phần hoặc cài đặt của một hệ thống, chương trình hoặc thiết bị để đáp ứng các nhu cầu hoặc yêu cầu mới. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, khoa học và kinh doanh, để mô tả quá trình điều chỉnh hoặc sắp xếp lại một cái gì đó để đạt được mục tiêu hoặc mục đích mới.

namespace
Ví dụ:
  • After encountering several technical difficulties, the IT department had to reconfigure the network to ensure smooth operations.

    Sau khi gặp phải một số khó khăn về kỹ thuật, bộ phận CNTT đã phải cấu hình lại mạng để đảm bảo hoạt động thông suốt.

  • In response to the changing market demands, the company decided to reconfigure its entire product line.

    Để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường, công ty đã quyết định tái cấu trúc toàn bộ dòng sản phẩm của mình.

  • The software application requires periodic reconfiguration to optimize performance and minimize resource consumption.

    Ứng dụng phần mềm cần được cấu hình lại định kỳ để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu mức tiêu thụ tài nguyên.

  • Following the security breach, the team was tasked with reconfiguring the firewall settings to enhance network security.

    Sau vụ vi phạm bảo mật, nhóm được giao nhiệm vụ cấu hình lại cài đặt tường lửa để tăng cường bảo mật mạng.

  • To address the issues with the manufacturing process, the engineers reconfigured the production line to reduce lead times and improve quality.

    Để giải quyết các vấn đề trong quy trình sản xuất, các kỹ sư đã thiết lập lại dây chuyền sản xuất để giảm thời gian hoàn thành và cải thiện chất lượng.

  • Due to the new government mandate, the company had to reconfigure its supply chain and logistics operations to meet the new standards.

    Do lệnh mới của chính phủ, công ty đã phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng và hoạt động hậu cần để đáp ứng các tiêu chuẩn mới.

  • The project manager observed that the team's collaboration and communication were not up to par and proposed reconfiguring the team structure to improve productivity.

    Người quản lý dự án nhận thấy sự cộng tác và giao tiếp của nhóm không đạt yêu cầu và đề xuất tái cấu trúc nhóm để cải thiện năng suất.

  • After a system failure, the IT administrator reconfigured the server's hardware and software components to restore functionality.

    Sau khi hệ thống gặp sự cố, quản trị viên CNTT sẽ cấu hình lại phần cứng và phần mềm của máy chủ để khôi phục chức năng.

  • To accommodate the growing workforce, the HR department initiated a reconfiguration of the office layout, which included adding new workstations and rearranging existing ones.

    Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của lực lượng lao động, phòng nhân sự đã khởi xướng việc tái cấu trúc văn phòng, bao gồm việc bổ sung các trạm làm việc mới và sắp xếp lại các trạm làm việc hiện có.

  • The building's automatic fire detection and alarm system needed reconfiguration because of renovations, which created new hazards that required additional protection.

    Hệ thống báo cháy và phát hiện cháy tự động của tòa nhà cần được cấu hình lại do quá trình cải tạo, tạo ra những mối nguy hiểm mới đòi hỏi phải được bảo vệ thêm.