Định nghĩa của từ resuscitate

resuscitateverb

hồi sức

/rɪˈsʌsɪteɪt//rɪˈsʌsɪteɪt/

Từ "resuscitate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "res" có nghĩa là "again" và "suscitare" có nghĩa là "hồi sinh" hoặc "phục hồi sự sống". Vào thế kỷ 15, từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả hành động phục hồi sự sống cho một người đã chết. Sau đó, vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm việc hồi sinh một người đã mất ý thức do bệnh tật hoặc thương tích. Lúc đầu, thuật ngữ này chỉ đề cập đến việc hồi sinh một người đã chết lâm sàng, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm cả việc hồi sinh một người đang hôn mê hoặc bất tỉnh. Ngày nay, từ "resuscitate" đề cập đến bất kỳ phương pháp điều trị y tế nào nhằm phục hồi các chức năng quan trọng của một người, chẳng hạn như hô hấp, nhịp tim và tuần hoàn, sau một tai nạn, bệnh tật hoặc trường hợp khẩn cấp về y tế.

Tóm Tắt

type động từ

meaninglàm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại

exampleto resuscitate a drowned man: làm sống lại một người chết đuối

meaninglàm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại

namespace
Ví dụ:
  • The emergency medical technicians successfully resuscitated the patient who suffered a cardiac arrest during the flight.

    Các kỹ thuật viên y tế khẩn cấp đã hồi sức thành công cho bệnh nhân bị ngừng tim trong chuyến bay.

  • After a minute of not breathing, the lifeguards quickly jumped into the pool to resuscitate the child.

    Sau một phút ngừng thở, đội cứu hộ đã nhanh chóng nhảy xuống hồ bơi để hồi sức cho đứa trẻ.

  • The firefighters spent several minutes trying to resuscitate the elderly woman who was found unconscious in her burning house.

    Lính cứu hỏa đã mất nhiều phút để cố gắng hồi sức cho người phụ nữ lớn tuổi được phát hiện bất tỉnh trong ngôi nhà đang cháy.

  • The doctors used a defibrillator to resuscitate the man who collapsed suddenly from a heart attack.

    Các bác sĩ đã sử dụng máy khử rung tim để hồi sức cho người đàn ông đột ngột ngã quỵ vì đau tim.

  • The coach was able to resuscitate the football player who stopped breathing during practice by performing CPR.

    Huấn luyện viên đã có thể hồi sức cho cầu thủ bóng đá ngừng thở trong lúc luyện tập bằng cách thực hiện hô hấp nhân tạo.

  • The ambulance arrived promptly and managed to resuscitate the victim of the car accident before transporting him to the hospital.

    Xe cứu thương đã đến kịp thời và cứu chữa nạn nhân vụ tai nạn xe hơi trước khi đưa anh ta đến bệnh viện.

  • The paramedics were able to revive the baby who had stopped breathing due to choking on a piece of food.

    Các nhân viên y tế đã có thể cứu sống đứa bé đã ngừng thở do nghẹn một miếng thức ăn.

  • The nurse demonstrated how to perform CPR and how to resuscitate a choking infant during a first aid course.

    Y tá đã trình bày cách thực hiện hô hấp nhân tạo và cách hồi sức cho trẻ sơ sinh bị nghẹn trong một khóa sơ cứu.

  • The resuscitation techniques learned during the course allowed the teacher to save a student's life when he stopped breathing unexpectedly.

    Các kỹ thuật hồi sức được học trong khóa học đã giúp giáo viên cứu sống một học sinh khi cậu bé đột nhiên ngừng thở.

  • The aerobics instructor stopped class immediately to resuscitate a participant who fell to the ground without warning.

    Huấn luyện viên thể dục nhịp điệu đã dừng lớp học ngay lập tức để hồi sức cho một học viên bị ngã xuống đất mà không báo trước.