Định nghĩa của từ reignite

reigniteverb

Riến trị

/ˌriːɪɡˈnaɪt//ˌriːɪɡˈnaɪt/

"Reignite" là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "anew" và động từ "ignite", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm cháy". Bản thân từ "ignite" bắt nguồn từ tiếng Latin "ignis", có nghĩa là "lửa". Do đó, "reignite" theo nghĩa đen có nghĩa là "đốt cháy một lần nữa" hoặc "làm cháy lại". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, phản ánh việc sử dụng lửa ngày càng tăng như một phép ẩn dụ cho niềm đam mê, năng lượng và cường độ.

namespace
Ví dụ:
  • After years of neglect, their relationship finally reignited with a passionate kiss.

    Sau nhiều năm lãng quên, mối quan hệ của họ cuối cùng đã được hàn gắn bằng một nụ hôn nồng cháy.

  • The lingering embers of their old flame were quickly reignited as soon as they saw each other again.

    Ngọn lửa tình cũ của họ nhanh chóng bùng cháy trở lại ngay khi họ gặp lại nhau.

  • The success of the new product brought about a renewed sense of vigor and reignited the drive of the company's employees.

    Sự thành công của sản phẩm mới đã mang lại nguồn năng lượng mới và khơi dậy động lực làm việc của nhân viên công ty.

  • The sudden news of an impending reunion of old friends brought about memories from the past and reignited the flames of their long-lost friendships.

    Tin tức đột ngột về cuộc hội ngộ sắp tới của những người bạn cũ gợi lại những ký ức trong quá khứ và thổi bùng lại ngọn lửa tình bạn đã mất từ ​​lâu của họ.

  • The latest piece of music hit the right notes and reignited the same passion the listener had when they first heard the artist's music.

    Bản nhạc mới nhất đã chạm đúng nốt nhạc và khơi dậy lại niềm đam mê mà người nghe có được khi lần đầu nghe nhạc của nghệ sĩ đó.

  • The story's climax was a dramatic twist that ignited and revitalized the reader's excitement.

    Đỉnh điểm của câu chuyện là một bước ngoặt đầy kịch tính đã khơi dậy và làm sống lại sự phấn khích của người đọc.

  • The discovery of new evidence breathed fresh life into the old case, reigniting the investigator's interest in cracking the unsolved murder.

    Việc phát hiện ra bằng chứng mới đã thổi luồng sinh khí mới vào vụ án cũ, khơi dậy sự quan tâm của điều tra viên trong việc phá vụ án mạng chưa có lời giải.

  • The sight of the sun setting over the horizon reignited the narrator's passion for photography as they snapped away one breathtaking shot after another.

    Cảnh tượng mặt trời lặn xuống đường chân trời đã khơi dậy niềm đam mê nhiếp ảnh của người kể chuyện khi họ chụp liên tục những bức ảnh ngoạn mục.

  • The accidental discovery of the hidden treasure brought about a new lease of life to the team's adventure, reigniting their sense of awe and wonder as they explored the depths of the unknown.

    Việc tình cờ phát hiện ra kho báu ẩn giấu đã mang lại luồng sinh khí mới cho cuộc phiêu lưu của nhóm, khơi dậy cảm giác kinh ngạc và thích thú khi họ khám phá chiều sâu của điều chưa biết.

  • The breakdown of communication had long dampened their relationship, but the tender apology that followed reignited the flicker of love and affection that had been almost snuffed out.

    Sự đổ vỡ trong giao tiếp đã làm giảm sút mối quan hệ của họ từ lâu, nhưng lời xin lỗi dịu dàng sau đó đã thắp lại ngọn lửa tình yêu và tình cảm gần như đã tắt hẳn.