Định nghĩa của từ reactivate

reactivateverb

kích hoạt lại

/riˈæktɪveɪt//riˈæktɪveɪt/

Từ "reactivate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "again" và "activus" có nghĩa là "active". Vào thế kỷ 15, từ "reactivate" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại và ban đầu ám chỉ hành động thắp lại hoặc hồi sinh một thứ gì đó, chẳng hạn như lửa hoặc xác chết. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm việc kích hoạt lại hoặc tiếp thêm sinh lực cho thứ gì đó đã bị vô hiệu hóa hoặc trở nên không hoạt động trước đó, chẳng hạn như tài khoản không hoạt động hoặc hệ thống không còn hoạt động. Ngày nay, từ "reactivate" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, máy tính và kinh doanh, để chỉ quá trình khôi phục hoặc làm cho thứ gì đó trở lại trạng thái hoạt động ban đầu.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)

meaning(vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt

namespace
Ví dụ:
  • After being dormant for five years, the company decided to reactivate their marketing campaign to increase sales.

    Sau năm năm im ắng, công ty quyết định tái khởi động chiến dịch tiếp thị để tăng doanh số.

  • The community center reactivated its after-school program to provide a safe space for children during the pandemic.

    Trung tâm cộng đồng đã tái khởi động chương trình sau giờ học để mang đến không gian an toàn cho trẻ em trong thời gian đại dịch.

  • The volunteer group reactivated the adopted highway program to clear litter along the busy highway.

    Nhóm tình nguyện đã tái khởi động chương trình đường bộ đã được thông qua để dọn rác dọc theo đường cao tốc đông đúc.

  • The charity organization reactivated their fundraising drive to support the underprivileged children in the local community.

    Tổ chức từ thiện đã tái khởi động chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng địa phương.

  • The retired astronaut was reactivated by NASA to join the crew for a crucial mission in space.

    Phi hành gia đã nghỉ hưu được NASA tái bổ nhiệm để tham gia phi hành đoàn thực hiện một nhiệm vụ quan trọng trong không gian.

  • The social media account of the band was reactivated to promote their latest album to their fans.

    Tài khoản mạng xã hội của ban nhạc đã được kích hoạt lại để quảng bá album mới nhất của họ tới người hâm mộ.

  • The sports team reactivated their training program to prepare for the upcoming season.

    Đội thể thao đã tái khởi động chương trình tập luyện để chuẩn bị cho mùa giải sắp tới.

  • The professor reactivated the student discussion forum to encourage interactive learning during the virtual classes.

    Giáo sư đã kích hoạt lại diễn đàn thảo luận của sinh viên để khuyến khích việc học tương tác trong các lớp học trực tuyến.

  • The government reactivated the public transportation system after a sudden shutdown due to protests.

    Chính phủ đã kích hoạt lại hệ thống giao thông công cộng sau khi đột ngột ngừng hoạt động do biểu tình.

  • The entertainment company reactivated the latest season of the popular TV series after a hiatus due to the pandemic.

    Công ty giải trí đã tái phát sóng mùa mới nhất của loạt phim truyền hình nổi tiếng sau thời gian tạm dừng vì đại dịch.