Định nghĩa của từ regretful

regretfuladjective

ân hận

/rɪˈɡretfl//rɪˈɡretfl/

"Regretful" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "regreter", có nghĩa là "than thở" hoặc "than khóc". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "regrēdi", có nghĩa là "quay lại" hoặc "rút lui". Khái niệm hối tiếc bắt nguồn từ ý tưởng nhìn lại, mong muốn một người có thể hoàn tác các hành động hoặc quyết định trong quá khứ. Tiền tố "re-" trong "regretful" phản ánh khía cạnh nhìn lại này, làm nổi bật cảm giác khao khát một quá khứ khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthương tiếc

meaninghối tiếc, ân hận

namespace
Ví dụ:
  • After losing his job due to a mistake he made, John was regretful of his careless actions.

    Sau khi mất việc vì một sai lầm mình mắc phải, John đã rất hối hận về hành động bất cẩn của mình.

  • Jane's decision to quit school has left her feeling tremendously regretful due to the lack of opportunities it has presented her in the long run.

    Quyết định bỏ học của Jane khiến cô cảm thấy vô cùng hối tiếc vì việc này không mang lại cho cô nhiều cơ hội trong tương lai.

  • Following his argument with his partner, Tom was regretful for the harsh words he spoke and the pain he caused.

    Sau cuộc cãi vã với bạn đời, Tom đã hối hận vì những lời lẽ cay nghiệt mình đã nói ra và nỗi đau mình đã gây ra.

  • In regretful remorse, Sarah couldn't help but think about the time she wasted on unproductive activities instead of seizing opportunities that came her way.

    Trong sự hối hận, Sarah không khỏi nghĩ về khoảng thời gian mình đã lãng phí vào những hoạt động vô bổ thay vì nắm bắt những cơ hội đến với mình.

  • The businessman regretted his failure to diversify his company's portfolio and now his once successful business faces financial ruin.

    Vị doanh nhân này hối hận vì đã không đa dạng hóa danh mục đầu tư của công ty và giờ đây doanh nghiệp từng thành công của ông đang phải đối mặt với nguy cơ phá sản.

  • The woman regretted her selfishness in the past and now, years later, realizes the damage it caused to her relationships.

    Người phụ nữ hối hận về sự ích kỷ của mình trong quá khứ và nhiều năm sau, cô nhận ra những tổn hại mà nó gây ra cho các mối quan hệ của mình.

  • The author expressed his regret for writing harsh reviews of fellow writers and stated that the experience taught him the importance of kindness and support.

    Tác giả bày tỏ sự hối tiếc vì đã viết những bài đánh giá khắc nghiệt về các nhà văn đồng nghiệp và nói rằng trải nghiệm này đã dạy cho ông tầm quan trọng của lòng tốt và sự hỗ trợ.

  • The athlete's loss in the championship left him feeling regretful about his team's poor preparation and lack of strategy during the game.

    Việc vận động viên này thua cuộc trong giải vô địch khiến anh cảm thấy hối tiếc về sự chuẩn bị kém và thiếu chiến lược của đội mình trong suốt trận đấu.

  • After failing his driving test for the third time, the man was regretful of his procrastination and now had to go through the hassle of taking it again.

    Sau khi trượt kỳ thi lái xe lần thứ ba, người đàn ông này cảm thấy hối hận vì đã trì hoãn và giờ phải trải qua rắc rối để thi lại.

  • In a reflective moment, the traveler regretted not packing enough warm clothes for her trip to the mountainous region, leading to her discomfort and coldness.

    Trong giây phút suy ngẫm, du khách đã hối hận vì không mang đủ quần áo ấm cho chuyến đi đến vùng núi, khiến cô cảm thấy khó chịu và lạnh.