Định nghĩa của từ discontented

discontentedadjective

bất mãn

/ˌdɪskənˈtentɪd//ˌdɪskənˈtentɪd/

"Discontented" là sự kết hợp của hai từ: * **Dis-**: Tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **Contented**: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "contente", có nghĩa là "satisfied" hoặc "hạnh phúc". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "contentus", có nghĩa là "bị kìm hãm, bị hạn chế". Do đó, "discontented" theo nghĩa đen có nghĩa là "không hài lòng" hoặc "không hài lòng". Từ này phản ánh cảm giác không vui hoặc không hài lòng với hoàn cảnh của một người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbất mãn, bất bình

namespace
Ví dụ:
  • The employees at the factory have been discontented with their working conditions for months, and some have even started a union to demand better treatment.

    Các nhân viên tại nhà máy đã bất mãn với điều kiện làm việc của họ trong nhiều tháng và một số thậm chí đã thành lập công đoàn để yêu cầu được đối xử tốt hơn.

  • After the company restructured, many of the executives became discontented with their new roles and responsibilities, leading to a leadership crisis.

    Sau khi công ty tái cấu trúc, nhiều giám đốc điều hành trở nên bất mãn với vai trò và trách nhiệm mới của mình, dẫn đến khủng hoảng lãnh đạo.

  • The manager's decision to cut salaries has left the staff feeling discontented and demoralized, and morale is at an all-time low.

    Quyết định cắt giảm lương của người quản lý khiến nhân viên cảm thấy bất mãn và chán nản, và tinh thần làm việc đang ở mức thấp nhất mọi thời đại.

  • Following the announcement of budget cuts, the students at the university are discontented with the administration's handling of the situation and have organized a protest.

    Sau thông báo cắt giảm ngân sách, sinh viên trường đại học bất bình với cách xử lý tình hình của ban quản lý và đã tổ chức một cuộc biểu tình.

  • The retiree's pension plan was recently changed, causing a great deal of discontent among former employees who feel they are being unfairly treated.

    Kế hoạch lương hưu của người về hưu vừa được thay đổi, gây ra sự bất bình lớn trong số những nhân viên cũ vì họ cảm thấy mình bị đối xử bất công.

  • Since the new law was passed, there has been a growing sense of discontent among the affected parties who claim it will have negative consequences.

    Từ khi luật mới được thông qua, sự bất bình ngày càng gia tăng trong số các bên bị ảnh hưởng vì cho rằng luật này sẽ gây ra hậu quả tiêu cực.

  • The athletes were discontented with their performance at the competition and have resolved to train harder and come back stronger next time.

    Các vận động viên không hài lòng với thành tích của mình tại cuộc thi và quyết tâm tập luyện chăm chỉ hơn và trở lại mạnh mẽ hơn vào lần sau.

  • After the debate, polls showed that the majority of voters were still discontented with the candidate's stance on the most pressing issues.

    Sau cuộc tranh luận, các cuộc thăm dò cho thấy phần lớn cử tri vẫn không hài lòng với lập trường của ứng cử viên về những vấn đề cấp bách nhất.

  • The author's discontentment with the current state of affairs led him to write a scathing critique of society as a whole.

    Sự bất mãn của tác giả với tình trạng hiện tại đã khiến ông viết một bài phê bình gay gắt về toàn thể xã hội.

  • The teenager's discontentment with her parents' rules led her to rebel and break curfew, resulting in her being grounded for a week.

    Sự bất mãn của cô bé tuổi teen với các quy tắc của cha mẹ đã khiến cô bé nổi loạn và vi phạm lệnh giới nghiêm, dẫn đến việc bị phạt cấm túc trong một tuần.