Định nghĩa của từ apologetic

apologeticadjective

xin lỗi

/əˌpɒləˈdʒetɪk//əˌpɑːləˈdʒetɪk/

Từ có nguồn gốc là tiếng Anh trung đại (dạng danh từ biểu thị sự biện minh chính thức): từ tiếng Pháp apologétique hoặc tiếng Latin muộn apologeticus, từ tiếng Hy Lạp apologētikos, từ apologeisthei ‘nói để tự bào chữa’, từ apologia, từ apo ‘xa’ + -logia (xem -ology). Nghĩa hiện tại có từ giữa thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbiện hộ, biện giải

meaningchữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi

namespace
Ví dụ:
  • The CEO issued an apologetic statement acknowledging the company's mistakes and promising to make things right.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra lời xin lỗi, thừa nhận những sai lầm của công ty và hứa sẽ khắc phục.

  • After spilling coffee on her friend's shirt, Jane became apologetic and offered to pay for a new one.

    Sau khi làm đổ cà phê lên áo của bạn mình, Jane đã xin lỗi và đề nghị trả tiền mua một chiếc áo mới.

  • The athlete apologetically accepted his defeat and congratulated his opponent on a well-played match.

    Vận động viên này đã chấp nhận thất bại một cách hối lỗi và chúc mừng đối thủ vì đã chơi một trận đấu hay.

  • Following a car accident, the driver felt apologetic and offered to cover the cost of the damaged vehicle.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, tài xế cảm thấy có lỗi và đề nghị chi trả chi phí sửa chữa chiếc xe bị hư hỏng.

  • The professor appeared apologetic during the Q&A session after admitting she had mistaken some facts in her lecture.

    Giáo sư tỏ ra hối lỗi trong buổi hỏi đáp sau khi thừa nhận bà đã nhầm lẫn một số thông tin trong bài giảng.

  • Apologetic for the long wait, the restaurant manager offered free appetizers to the frustrated diners.

    Xin lỗi vì đã để thực khách phải chờ đợi quá lâu, người quản lý nhà hàng đã cung cấp món khai vị miễn phí cho những thực khách thất vọng.

  • The politician appeared apologetic after his campaign ended in defeat, thanking his supporters for their dedication.

    Chính trị gia này tỏ ra hối lỗi sau khi chiến dịch của ông kết thúc trong thất bại, đồng thời cảm ơn những người ủng hộ vì sự tận tụy của họ.

  • After realizing she had accidentally sent a confidential email to the wrong address, the employee felt apologetic and asked for forgiveness.

    Sau khi nhận ra mình đã vô tình gửi email mật đến nhầm địa chỉ, nhân viên này đã cảm thấy có lỗi và xin được tha thứ.

  • The musician apologetically interrupted his performance to address a sound issue and promised to fix it before continuing.

    Nhạc sĩ đã xin lỗi và tạm dừng buổi biểu diễn của mình để giải quyết vấn đề âm thanh và hứa sẽ khắc phục trước khi tiếp tục.

  • The boss apologetically let her employees go early as a result of a power outage that had disrupted operations.

    Bà chủ đã xin lỗi và cho phép nhân viên nghỉ sớm vì mất điện làm gián đoạn hoạt động.