Định nghĩa của từ repentant

repentantadjective

ăn năn

/rɪˈpentənt//rɪˈpentənt/

"Repentant" bắt nguồn từ tiếng Latin "paenitēre", có nghĩa là "cảm thấy tiếc nuối". Tiền tố "re-" nhấn mạnh hành động cảm thấy tiếc nuối, thêm vào đó một ý nghĩa "again" hoặc "back" cho hành động này. Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ ("repentir") và tiếng Anh trung đại ("repenten") trước khi ổn định ở dạng hiện tại. Từ này có hàm ý tôn giáo mạnh mẽ, ám chỉ cảm giác hối tiếc và ăn năn vì đã làm sai, đặc biệt là trong bối cảnh tâm linh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningân hận, ăn năn, hối hận

examplea repentant look: vẻ mặt hối hận

namespace
Ví dụ:
  • After realizing the error of his ways, John became a repentant man and decided to make amends for his past wrongdoings.

    Sau khi nhận ra lỗi lầm của mình, John đã trở thành người ăn năn và quyết định sửa chữa những việc làm sai trái trong quá khứ.

  • The convicted criminal stood before the judge with a repentant demeanor, hopeful that his confessions and pleas for forgiveness would sway the court's decision.

    Tên tội phạm bị kết án đứng trước thẩm phán với thái độ ăn năn, hy vọng rằng lời thú tội và lời cầu xin tha thứ của mình sẽ thay đổi quyết định của tòa án.

  • The actor, having caused a public scandal with his actions, issued a repentant apology and vowed to return to his fans with a renewed sense of responsibility.

    Nam diễn viên, sau khi gây ra vụ bê bối công khai vì hành động của mình, đã đưa ra lời xin lỗi ăn năn và thề sẽ trở lại với người hâm mộ với tinh thần trách nhiệm mới.

  • The politician, caught in a web of corruption, began a campaign of repentance, releasing statements admitting fault and pledging to make things right.

    Chính trị gia này, bị cuốn vào vòng xoáy tham nhũng, đã bắt đầu chiến dịch sám hối, đưa ra tuyên bố thừa nhận lỗi lầm và cam kết sẽ làm đúng.

  • After being let go from her job, the employee took responsibility for her mistakes and became a repentant figure, hoping to be given a second chance.

    Sau khi bị đuổi việc, nhân viên này đã chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình và trở thành người ăn năn, hy vọng được trao cơ hội thứ hai.

  • The criminal, facing a long prison sentence, became repentant for the harm he had done to society, immediately seeking counseling and therapy to aid in his personal growth.

    Tên tội phạm, đối mặt với bản án tù dài, đã ăn năn về tác hại mà mình đã gây ra cho xã hội và ngay lập tức tìm kiếm sự tư vấn và trị liệu để hỗ trợ cho sự phát triển bản thân.

  • The preacher, admitting to a past indiscretion, delivered a sermon of repentance to his congregation, vowing to never again allow temptation tocloud his judgment.

    Nhà thuyết giáo thừa nhận đã có hành vi thiếu thận trọng trong quá khứ, đã có bài giảng ăn năn trước giáo đoàn, thề sẽ không bao giờ để sự cám dỗ làm lu mờ phán đoán của mình nữa.

  • The celebrity, owning up to his past mistakes, embarked on a journey of repentance and self-reflection, finding strength in confessing his faults and making amends where possible.

    Người nổi tiếng này, sau khi thừa nhận những sai lầm trong quá khứ, đã bắt đầu hành trình ăn năn và tự nhìn nhận, tìm thấy sức mạnh trong việc thú nhận lỗi lầm của mình và sửa chữa những gì có thể.

  • The recovering addict, determined to live a clean and sober life, became a repentant figure, seeking forgiveness from friends and family who may have been hurt by her behavior during her addiction.

    Người nghiện đang hồi phục, quyết tâm sống một cuộc sống trong sạch và tỉnh táo, đã trở thành một người ăn năn, tìm kiếm sự tha thứ từ bạn bè và gia đình, những người có thể đã bị tổn thương bởi hành vi của cô trong thời gian nghiện ngập.

  • The executive, realizing the harm his actions had caused his company, became a repentant figure, taking steps to rectify the situation and restore faith in his leadership abilities.

    Vị giám đốc điều hành, nhận ra tác hại mà hành động của mình gây ra cho công ty, đã trở nên ăn năn, thực hiện các bước để khắc phục tình hình và khôi phục niềm tin vào khả năng lãnh đạo của mình.