ngoại động từ
điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng
thích nghi lại (với môi trường cũ...)
điều chỉnh lại
/ˌriːəˈdʒʌst//ˌriːəˈdʒʌst/Vào thế kỷ 17, "readjust" bắt đầu mang một ý nghĩa tinh tế hơn, ám chỉ việc xem xét lại hoặc đánh giá lại một điều gì đó. Ý nghĩa xem xét lại hoặc cân nhắc lại này vẫn là ý nghĩa cốt lõi của từ này ngày nay. Trong tiếng Anh hiện đại, "readjust" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như điều chỉnh lại ngân sách, điều chỉnh lại kỳ vọng hoặc điều chỉnh lại chiến lược. Tôi hy vọng lịch sử ngắn gọn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn!
ngoại động từ
điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng
thích nghi lại (với môi trường cũ...)
to get used to a changed or new situation
để làm quen với một tình huống mới hoặc thay đổi
Trẻ em có khả năng thích nghi cao, chúng chỉ cần thời gian để điều chỉnh lại.
Một lần nữa anh phải thích nghi lại với cuộc sống một mình.
to change or move something slightly
thay đổi hoặc di chuyển một cái gì đó một chút
Cô bước ra khỏi xe và chỉnh lại váy.