Định nghĩa của từ ref

refnoun

tham khảo

/ref//ref/

Từ "ref" là một thuật ngữ viết tắt thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong cộng đồng thể thao và trò chơi. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ khúc côn cầu, trong đó "ref" là viết tắt của "referee,", một người được cơ quan quản lý môn thể thao này chỉ định để giám sát và thực thi các quy tắc trong các trận đấu. Trong khúc côn cầu, cũng như nhiều môn thể thao khác, vai trò của trọng tài là duy trì lối chơi công bằng, đảm bảo an toàn cho người chơi và xử phạt những hành vi vi phạm quy tắc. Thuật ngữ "ref" kể từ đó đã được các môn thể thao khác áp dụng, nơi nó cũng đề cập đến người chịu trách nhiệm điều hành các trận đấu, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ và bóng bầu dục. Ngoài thể thao, thuật ngữ "ref" đã mang một ý nghĩa rộng hơn trong bối cảnh trò chơi điện tử và máy tính. Trong trò chơi trực tuyến, "ref" là một người chơi được chỉ định là "máy chủ", chịu trách nhiệm lưu trữ trò chơi và giám sát lối chơi của những người chơi khác. Họ đảm bảo trò chơi diễn ra suôn sẻ, ngăn chặn gian lận và quản lý mọi khó khăn kỹ thuật có thể phát sinh trong quá trình chơi. Nhìn chung, từ "ref" dùng để chỉ người chịu trách nhiệm thực thi các quy tắc hoặc duy trì lối chơi công bằng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao đến trò chơi trực tuyến. Nguồn gốc của nó trong khúc côn cầu đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác, phản ánh tầm quan trọng lâu dài của trọng tài trong thể thao và giải trí hiện đại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning, trọng tài

meaningvt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc

namespace
Ví dụ:
  • The plumber assured the homeowner that the leaky faucet would be fixed by the end of the day, providing some much-needed relief from the constant drip-drip-ref.

    Người thợ sửa ống nước đảm bảo với chủ nhà rằng vòi nước bị rò rỉ sẽ được sửa vào cuối ngày, giúp họ thoát khỏi tình trạng nước nhỏ giọt liên tục.

  • The coach delivered a spine-tingling pep talk to her athletes before the big game, energizing them with words that left them ref-buildingly confident.

    Huấn luyện viên đã có bài phát biểu động viên tinh thần cho các vận động viên trước trận đấu lớn, tiếp thêm năng lượng cho họ bằng những lời lẽ khiến họ tự tin hơn.

  • The singer hit a high note that made the audience hold their breath and then let out a collective gasp, leaving them utterly stunned and ref-less.

    Ca sĩ đã lên một nốt cao khiến khán giả nín thở rồi cùng nhau thở phào nhẹ nhõm, khiến họ hoàn toàn choáng váng và không thể tập trung.

  • The runner crossed the finish line with such velocity and force that she left a trail of dust in her wake, causing onlookers to gasp in ref.

    Vận động viên chạy về đích với tốc độ và sức mạnh đến nỗi để lại một vệt bụi phía sau, khiến những người chứng kiến ​​phải há hốc mồm tại trọng tài.

  • The athlete's performance in the decathlon left the judges speechless, earning him a score that was previously unseen and causing fellow athletes to look on in ref.

    Màn trình diễn của vận động viên trong môn mười môn phối hợp khiến ban giám khảo không nói nên lời, mang về cho anh số điểm chưa từng thấy và khiến các vận động viên khác phải theo dõi tại trọng tài.

  • The dancer's grace and precision as she executed a delicate ballet move left the audience ref-frozen in awe.

    Sự duyên dáng và chính xác của vũ công khi thực hiện một động tác ba lê tinh tế khiến khán giả phải sững sờ vì kinh ngạc.

  • The spectators watched in ref as the daring acrobat leaped through the air, grabsbing the trapeze just inches above the ground.

    Khán giả theo dõi trọng tài khi người biểu diễn nhào lộn táo bạo nhảy lên không trung, bám vào dây đu cách mặt đất chỉ vài inch.

  • The student's exceptional work ethic and attention to detail left her professor thoroughly ref-lectured in amazement.

    Đạo đức nghề nghiệp đặc biệt và sự chú ý đến từng chi tiết của sinh viên này khiến giáo sư của cô phải suy ngẫm sâu sắc và kinh ngạc.

  • The comedian's brilliant set had the audience splitting their sides in laughter, leaving them ref-biting and red-faced.

    Tiết mục xuất sắc của nghệ sĩ hài khiến khán giả cười nghiêng ngả, đến mức họ phải cắn trọng tài và đỏ mặt.

  • The movie's plot twists and breathtaking action sequences left the viewers ref-machined, struggling to comprehend their remarkable experience.

    Những nút thắt trong cốt truyện và các cảnh hành động nghẹt thở của bộ phim khiến người xem phải bối rối, cố gắng hiểu được trải nghiệm đáng kinh ngạc của mình.