Định nghĩa của từ reformat

reformatverb

định dạng lại

/ˌriːˈfɔːmæt//ˌriːˈfɔːrmæt/

Nguồn gốc của từ "reformat" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "reformatory" lần đầu tiên xuất hiện ở Anh vào những năm 1680, mô tả các tổ chức dành cho những cậu bé xuất thân từ hoàn cảnh nghèo khó hoặc bị bỏ bê. Các tổ chức này nhằm mục đích cung cấp giáo dục và đào tạo tôn giáo cho những cậu bé này, với hy vọng "reforming" chúng trở thành những thành viên có ích hơn cho xã hội. Thuật ngữ "reformatory" sớm phát triển để mô tả các tổ chức khác nhằm mục đích cải tạo và phục hồi tội phạm. Trại cải tạo đầu tiên ở Hoa Kỳ được thành lập tại Thành phố New York vào năm 1825 và ý tưởng này nhanh chóng lan sang các tiểu bang khác. Các tổ chức này tập trung vào việc cung cấp giáo dục, đào tạo nghề và tư vấn cho các tù nhân, với mục tiêu giúp họ cải tạo và tái hòa nhập vào xã hội. Từ "reformat" bắt nguồn từ tiếng Latin "reformatio," có nghĩa là "restoration" hoặc "làm mới". Trong bối cảnh của tội phạm, nó ám chỉ quá trình khôi phục họ trở lại lối sống có hiệu quả và hợp pháp. Khái niệm phục hồi thông qua cải cách đã trở thành nguyên lý cốt lõi của nhiều hệ thống tư pháp hình sự ngày nay, với mục tiêu điều trị các nguyên nhân cơ bản của hành vi phạm tội và giảm tỷ lệ tái phạm.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningđịnh lại khuôn thức, lập lại qui cách

namespace
Ví dụ:
  • After discovering a virus on our company's network, we will need to immediately reformat all affected computers to prevent further damage.

    Sau khi phát hiện vi-rút trên mạng công ty, chúng tôi sẽ phải định dạng lại ngay lập tức tất cả máy tính bị ảnh hưởng để ngăn ngừa thiệt hại thêm.

  • The program you downloaded from the internet is not compatible with your operating system. You may need to reformat your hard drive and reinstall your operating system to run it.

    Chương trình bạn tải xuống từ internet không tương thích với hệ điều hành của bạn. Bạn có thể cần định dạng lại ổ cứng và cài đặt lại hệ điều hành để chạy chương trình.

  • Before selling your old laptop, make sure to reformat the hard drive to wipe out all of your personal data.

    Trước khi bán máy tính xách tay cũ, hãy đảm bảo định dạng lại ổ cứng để xóa sạch mọi dữ liệu cá nhân của bạn.

  • If your computer is running slow, you may want to consider reformat and reinstalling all of your programs to improve performance.

    Nếu máy tính của bạn chạy chậm, bạn có thể cân nhắc định dạng lại và cài đặt lại tất cả chương trình để cải thiện hiệu suất.

  • Due to a recent system update, some users may need to reformat their computers to ensure compatibility with the new version.

    Do bản cập nhật hệ thống gần đây, một số người dùng có thể cần định dạng lại máy tính để đảm bảo khả năng tương thích với phiên bản mới.

  • After a major software update, some users reported issues with their system's performance. To resolve the problem, we recommend reformat and reinstalling the software.

    Sau khi cập nhật phần mềm lớn, một số người dùng đã báo cáo sự cố về hiệu suất hệ thống của họ. Để giải quyết sự cố, chúng tôi khuyên bạn nên định dạng lại và cài đặt lại phần mềm.

  • If you suspect that your computer has been hacked, reformat the hard drive and install a new operating system to ensure the safety of your data.

    Nếu bạn nghi ngờ máy tính của mình đã bị hack, hãy định dạng lại ổ cứng và cài đặt hệ điều hành mới để đảm bảo an toàn cho dữ liệu.

  • some video games require a complete reformat and installation to ensure optimal gameplay on specific systems.

    một số trò chơi điện tử yêu cầu phải định dạng lại và cài đặt hoàn toàn để đảm bảo chơi game tối ưu trên các hệ thống cụ thể.

  • It's always a good idea to reformat your hard drive and install a fresh copy of your operating system every few years to improve performance and fix any potential issues.

    Định dạng lại ổ cứng và cài đặt bản sao mới của hệ điều hành sau mỗi vài năm luôn là một ý tưởng hay để cải thiện hiệu suất và khắc phục mọi sự cố tiềm ẩn.

  • Some computer hardware problems can only be resolved through a reformat and reinstallation of the operating system.

    Một số vấn đề về phần cứng máy tính chỉ có thể được giải quyết bằng cách định dạng lại và cài đặt lại hệ điều hành.