to create or prepare something again
để tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó một lần nữa
- It is never too late to reformulate your goals.
Không bao giờ là quá muộn để xây dựng lại mục tiêu của bạn.
- The researchers suggested reformulating the hypothesis to better align with the experimental data.
Các nhà nghiên cứu đề xuất xây dựng lại giả thuyết để phù hợp hơn với dữ liệu thực nghiệm.
- The author recommended reformulating the question to clarify the intended meaning.
Tác giả đề xuất nên định dạng lại câu hỏi để làm rõ ý nghĩa mong muốn.
- In order to make the text more accessible to the intended audience, we decided to reformulate certain technical terms.
Để văn bản dễ hiểu hơn với đối tượng mục tiêu, chúng tôi quyết định định dạng lại một số thuật ngữ kỹ thuật.
- The committee suggested reformulating the policy to address the concerns raised during the public consultation process.
Ủy ban đề xuất xây dựng lại chính sách để giải quyết những lo ngại nêu ra trong quá trình tham vấn công chúng.
to say or express something in a different way
nói hoặc diễn đạt điều gì đó theo một cách khác
- Let me try to reformulate the problem.
Để tôi thử diễn đạt lại vấn đề.