Định nghĩa của từ reformulate

reformulateverb

tái tạo lại

/ˌriːˈfɔːmjuleɪt//ˌriːˈfɔːrmjuleɪt/

Từ "reformulate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "formulare" có nghĩa là "biến thành công thức". Động từ "to reformulate" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ cụm từ tiếng Latin "reformulare", có nghĩa là "to reformulate or restate." Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học để mô tả quá trình diễn đạt lại hoặc sắp xếp lại các ý tưởng hoặc lý thuyết. Theo thời gian, cách sử dụng từ này được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như luật pháp, chính trị và kinh doanh, trong đó nó đề cập đến việc diễn đạt lại hoặc sắp xếp lại các chính sách, kế hoạch hoặc chiến lược. Trong tiếng Anh hiện đại, "reformulate" thường có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh một khái niệm, ý tưởng hoặc cách diễn đạt để làm cho nó rõ ràng hơn, súc tích hơn hoặc hiệu quả hơn.

namespace

to create or prepare something again

để tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó một lần nữa

Ví dụ:
  • It is never too late to reformulate your goals.

    Không bao giờ là quá muộn để xây dựng lại mục tiêu của bạn.

  • The researchers suggested reformulating the hypothesis to better align with the experimental data.

    Các nhà nghiên cứu đề xuất xây dựng lại giả thuyết để phù hợp hơn với dữ liệu thực nghiệm.

  • The author recommended reformulating the question to clarify the intended meaning.

    Tác giả đề xuất nên định dạng lại câu hỏi để làm rõ ý nghĩa mong muốn.

  • In order to make the text more accessible to the intended audience, we decided to reformulate certain technical terms.

    Để văn bản dễ hiểu hơn với đối tượng mục tiêu, chúng tôi quyết định định dạng lại một số thuật ngữ kỹ thuật.

  • The committee suggested reformulating the policy to address the concerns raised during the public consultation process.

    Ủy ban đề xuất xây dựng lại chính sách để giải quyết những lo ngại nêu ra trong quá trình tham vấn công chúng.

to say or express something in a different way

nói hoặc diễn đạt điều gì đó theo một cách khác

Ví dụ:
  • Let me try to reformulate the problem.

    Để tôi thử diễn đạt lại vấn đề.