Định nghĩa của từ refugee

refugeenoun

người tị nạn

/ˌrefjuˈdʒiː//ˌrefjuˈdʒiː/

Từ "refugee" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "refugium", có nghĩa là "nơi trốn thoát hoặc trú ẩn", và "refugiarius", có nghĩa là "kẻ chạy trốn" hoặc "người bỏ trốn". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ "refugee" xuất hiện để mô tả những cá nhân tìm kiếm nơi trú ẩn hoặc thoát khỏi chiến tranh, sự đàn áp hoặc nguy hiểm. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những người chạy trốn khỏi chiến tranh, chẳng hạn như người Huguenot chạy trốn khỏi Pháp và các nhà quý tộc Nga chạy trốn khỏi Catherine Đại đế. Thuật ngữ này tiếp tục phát triển, bao gồm những người phải di dời do thiên tai, nạn đói và các hình thức di dời khác. Ngày nay, Liên Hợp Quốc định nghĩa người tị nạn là người buộc phải rời bỏ quê hương của mình do "nỗi sợ bị đàn áp có căn cứ" và không thể quay trở lại vì nỗi sợ đó. Từ "refugee" đã trở thành từ đồng nghĩa với vấn đề toàn cầu về di cư cưỡng bức và nhu cầu hỗ trợ nhân đạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lánh nạn, người tị nạn

meaningngười tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)

namespace
Ví dụ:
  • The refugee camp situated on the outskirts of the city accommodates thousands of displaced people who have fled their home countries due to conflict or persecution.

    Trại tị nạn nằm ở ngoại ô thành phố là nơi trú ngụ của hàng ngàn người phải rời bỏ quê hương vì xung đột hoặc đàn áp.

  • The refugee family, who fled their homeland to escape political turmoil, is struggling to adapt to their new surroundings.

    Gia đình tị nạn này đã rời bỏ quê hương để thoát khỏi tình hình bất ổn chính trị và đang phải vật lộn để thích nghi với môi trường mới.

  • The refugee children attending the local school have faced enormous hardships, but they are determined to thrive and succeed in their education.

    Những đứa trẻ tị nạn theo học tại trường địa phương đã phải đối mặt với rất nhiều khó khăn, nhưng các em quyết tâm phấn đấu và thành công trong học tập.

  • After months of traveling, the refugee arrived at a resettlement center, where they will receive assistance and support to begin a new life in their host country.

    Sau nhiều tháng di chuyển, những người tị nạn đã đến được trung tâm tái định cư, nơi họ sẽ nhận được sự hỗ trợ và giúp đỡ để bắt đầu cuộc sống mới ở quốc gia tiếp nhận.

  • The refugee woman, who lost everything during the conflict, is grateful for the humanitarian aid provided by local organizations to help her and her family survive.

    Người phụ nữ tị nạn đã mất tất cả trong cuộc xung đột này rất biết ơn sự viện trợ nhân đạo của các tổ chức địa phương đã giúp bà và gia đình sống sót.

  • The refugee community has come together to support one another, forming NGOs and social enterprises aimed at creating opportunities for those who have been displaced.

    Cộng đồng người tị nạn đã tập hợp lại để hỗ trợ lẫn nhau, thành lập các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội nhằm mục đích tạo cơ hội cho những người phải di dời.

  • The refugee agency, working to provide basic necessities such as food, water, and shelter, is overwhelmed by the increasing number of refugees seeking safety and assistance.

    Cơ quan tị nạn, nơi đang nỗ lực cung cấp những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và nơi trú ẩn, đang quá tải trước số lượng người tị nạn tìm kiếm sự an toàn và hỗ trợ ngày càng tăng.

  • The refugee, who saw their home and possessions destroyed by conflict, is eager to be reunited with their loved ones who fled to a different location.

    Người tị nạn chứng kiến ​​nhà cửa và tài sản của mình bị phá hủy vì xung đột, rất mong được đoàn tụ với những người thân yêu đã chạy trốn đến một địa điểm khác.

  • The refugee, now employed in a local factory, is proud to have found a new source of income and stability after fleeing their country in crisis.

    Người tị nạn hiện đang làm việc tại một nhà máy địa phương và tự hào khi tìm được nguồn thu nhập và sự ổn định mới sau khi chạy trốn khỏi đất nước trong cơn khủng hoảng.

  • The refugee, exposed to harsh treatment in their host country, is demanding reforms and pushing for greater protections for refugees in accordance with international human rights law.

    Người tị nạn, phải chịu sự đối xử khắc nghiệt ở quốc gia tiếp nhận, đang yêu cầu cải cách và thúc đẩy bảo vệ người tị nạn tốt hơn theo luật nhân quyền quốc tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches