Định nghĩa của từ reflex

reflexnoun

phản xạ

/ˈriːfleks//ˈriːfleks/

Từ "reflex" bắt nguồn từ tiếng Latin "reflexus," có nghĩa là "gập lưng". Theo thuật ngữ sinh học, phản xạ là phản ứng tự động và không tự nguyện đối với một kích thích cụ thể. Nó được gọi là "reflex" vì phản ứng này diễn ra ngay lập tức và không cần suy nghĩ hoặc can thiệp có ý thức. Khái niệm phản xạ có thể bắt nguồn từ các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Empedocles và Aristotle, những người tin rằng cơ thể có khả năng bẩm sinh để phản ứng với các kích thích bên ngoài. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 17, sự hiểu biết hiện đại về phản xạ mới bắt đầu hình thành. Nhà giải phẫu học người Ý, Galen, là một trong những người đầu tiên mô tả chi tiết về phản xạ. Ông quan sát thấy rằng khi một số bộ phận nhất định của cơ thể được kích thích, chẳng hạn như giác mạc hoặc lưỡi, sẽ có phản ứng tự động và có thể dự đoán được. Galen cũng lưu ý rằng những phản ứng này không cần suy nghĩ có ý thức hoặc ý chí. Vào thế kỷ 19, nhà thần kinh học người Pháp, Jean Baptiste Charcot, đã nghiên cứu chi tiết về phản xạ và xác định tủy sống là vị trí chính khởi phát phản xạ. Ông cũng quan sát thấy phản xạ có thể bị điều chỉnh hoặc ức chế bởi các trung tâm cao hơn trong não, chẳng hạn như tiểu não và vỏ não. Ngày nay, nghiên cứu về phản xạ là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong các lĩnh vực như thần kinh học, sinh lý học và tâm lý học. Phản xạ không chỉ được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của hệ thần kinh mà còn để phát triển các phương pháp điều trị các tình trạng thần kinh như đột quỵ và chấn thương tủy sống. Ngoài ra, phản xạ học, phương pháp sử dụng phản xạ để tăng cường sức khỏe và giảm đau, đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Nhìn chung, từ "reflex" vẫn tiếp tục là một phần quan trọng trong sự hiểu biết của chúng ta về cơ thể con người và phản ứng của cơ thể với môi trường.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương

meaningtiếng dội lại

meaning sự phản xạ

typetính từ

meaningnhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)

meaningphản chiếu (ánh sáng)

meaningphản ứng, tác động trở lại

namespace
Ví dụ:
  • The doctor tapped her knee, eliciting a quick bounce from her leg as a result of the knee-jerk reflex.

    Bác sĩ gõ nhẹ vào đầu gối cô, khiến chân cô bật dậy nhanh chóng theo phản xạ đầu gối.

  • After stepping on a sharp object, she immediately withdrew her foot, reflexively avoiding further pain.

    Sau khi giẫm phải vật sắc nhọn, cô lập tức rụt chân lại, theo phản xạ để tránh đau thêm.

  • The sudden loud noise caused him to flinch and cover his ears in a reflexive response.

    Tiếng động lớn đột ngột khiến anh giật mình và phản xạ bằng cách che tai.

  • As the flames neared her hand, she instinctively pulled it away, reflexively avoiding burning herself.

    Khi ngọn lửa tiến gần đến tay cô, theo bản năng, cô rụt tay lại, theo phản xạ tránh bị bỏng.

  • The singer suddenly stopped playing, and his fingers lifted from the guitar, reflexively halting the music.

    Ca sĩ đột nhiên dừng chơi, các ngón tay của anh nhấc khỏi cây đàn guitar, theo phản xạ dừng bản nhạc lại.

  • The baby let out a loud cry, and her mother immediately picked her up, instinctively providing comfort to her reflexive wails.

    Đứa bé khóc lớn, mẹ cô bé ngay lập tức bế cô bé lên, theo bản năng an ủi tiếng khóc theo phản xạ của cô bé.

  • He accidentally touched a hot surface, and his hand jerked away, reflexively avoiding further contact.

    Anh vô tình chạm vào bề mặt nóng và phản xạ rụt tay lại, tránh tiếp xúc thêm.

  • As a wave crashed over her, she reflexively raised her foot to avoid being swept away by the water.

    Khi một con sóng ập tới, theo phản xạ, cô giơ chân lên để tránh bị nước cuốn trôi.

  • The odor of tired rubber filled his nostrils, causing him to wrinkle his nose, reflexively repulsed by the smell.

    Mùi cao su cũ xộc vào mũi khiến anh nhăn mũi theo phản xạ, phản xạ là anh thấy khó chịu với mùi đó.

  • Startled by a sudden sound, she involuntarily tightened her grip on the railing, reflexively finding stability in the unfamiliar environment.

    Bị giật mình bởi một âm thanh đột ngột, cô vô tình nắm chặt lan can, theo phản xạ tìm lại sự ổn định trong môi trường xa lạ.

Từ, cụm từ liên quan