tính từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng
như con la
/ˈmjuːlɪʃ//ˈmjuːlɪʃ/"Mulish" bắt nguồn từ tiếng Latin "mulus", có nghĩa là "con la". Con la được biết đến với tính bướng bỉnh và không muốn bị kiểm soát, một đặc điểm được cho là do bản chất lai của chúng, là con lai giữa ngựa và lừa. Tính bướng bỉnh này gắn liền với từ "mulish" vào thế kỷ 16, được dùng để mô tả một người bướng bỉnh, không chịu khuất phục và chống lại sự thuyết phục. Mối liên hệ giữa con la và tính bướng bỉnh bắt nguồn từ ý chí mạnh mẽ và bản chất độc lập của chúng, khiến "mulish" trở thành một mô tả phù hợp cho một người từ chối nhúc nhích.
tính từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng
Con la của người nông dân không chịu nhúc nhích, khiến ông rất khó khăn trong nỗ lực cày ruộng.
em họ tôi khá bướng bỉnh khi đến dự tiệc sinh nhật của tôi, khăng khăng rằng cô ấy có kế hoạch khác.
cuộc đàm phán đổ vỡ vì phía đối lập tỏ ra ngoan cố với những yêu cầu của họ.
khi cơn bão đến gần, những con ngựa trở nên hung dữ hơn, khiến cỗ xe khó có thể tiếp tục di chuyển trên con đường hẹp.
Nhân viên bán hàng ngày càng thất vọng với thái độ ngang bướng của khách hàng khi anh ta tiếp tục mặc cả về giá.
Huấn luyện viên của đội đã mắng một số cầu thủ vì quá cứng đầu trong các trận đấu gần đây, với hy vọng sẽ truyền cảm hứng để họ chơi tốt hơn.
tác giả của báo cáo đã bị các đồng nghiệp cáo buộc là ngoan cố vì họ không đồng tình với phương án hành động mà ông đề xuất.
sau một ngày dài thuyết trình, các giám đốc điều hành trở nên mệt mỏi và nản chí, cố gắng tập trung trong cuộc họp cuối cùng.
Sự bướng bỉnh của ứng viên khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn đã làm dấy lên nghi ngờ về khả năng thích nghi với những thách thức mới của anh ta.
Việc trẻ em từ chối ăn rau khiến cha mẹ chúng buộc tội chúng là bướng bỉnh, với hy vọng sẽ khuyến khích chúng hợp tác hơn vào giờ ăn.