Định nghĩa của từ mutinous

mutinousadjective

đột biến

/ˈmjuːtənəs//ˈmjuːtənəs/

Từ "mutinous" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp "mutineux", được sử dụng vào thế kỷ 17. Bản thân thuật ngữ tiếng Pháp này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan trung cổ "mutien", có nghĩa là "revolt" hoặc "nổi loạn". Trong Thời đại buồm, khi sức mạnh hải quân đóng vai trò quan trọng đối với các quốc gia châu Âu, nổi loạn là vấn đề phổ biến đối với các thuyền trưởng và sĩ quan chỉ huy. Thủy thủ thường nổi loạn chống lại cấp trên của họ do điều kiện sống khắc nghiệt, bị ngược đãi hoặc nhận thấy sự bất công. Từ tiếng Pháp "mutineux" được Hải quân Hoàng gia Anh áp dụng vào thế kỷ 18, khi họ dần nhận ra tầm quan trọng của việc chống lại tình trạng nổi loạn trong số các thủy thủ đoàn của mình. Ban đầu, họ sử dụng thuật ngữ này để mô tả những thủy thủ được coi là "rebellious" hoặc "disobedient" trong số các thủy thủ đoàn của một con tàu. Theo thời gian, "mutinous" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong từ vựng tiếng Anh nói chung và hải quân. Ngày nay, từ "mutinous" ám chỉ cảm giác nổi loạn, bất tuân và thách thức. Nó thường được áp dụng cho những người tham gia vào các hành vi bất tuân hoặc không tuân thủ trong bất kỳ tổ chức hoặc cơ quan nào, không chỉ trong bối cảnh hải quân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn

examplemutinous sailors: những thuỷ thủ nổi loạn

namespace

refusing to obey the orders of somebody in authority; wanting to do this

từ chối tuân theo mệnh lệnh của người có thẩm quyền; muốn làm điều này

Ví dụ:
  • mutinous workers

    công nhân nổi loạn

  • a mutinous expression

    một biểu hiện khó chịu

  • She was beginning to feel mutinous.

    Cô bắt đầu cảm thấy nổi loạn.

Từ, cụm từ liên quan

taking part in a mutiny

tham gia một cuộc binh biến