Định nghĩa của từ subversive

subversivenoun

phá hoại

/səbˈvɜːsɪv//səbˈvɜːrsɪv/

Từ "subversive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "sub" có nghĩa là "under" và "versare" có nghĩa là "quay lại". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "subversive" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một người bí mật tìm cách lật đổ hoặc phá hoại một cơ quan hoặc chính phủ đã được thiết lập. Ban đầu, trọng tâm là hoạt động lật đổ hoặc lật đổ, thay vì cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành động lật đổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "subversive" được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai thách thức hoặc phản đối các chuẩn mực, giá trị hoặc cấu trúc quyền lực đã được thiết lập. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường gắn liền với các hoạt động cấp tiến hoặc cách mạng và có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì từ các phong trào chống độc tài đến các ý kiến ​​bất đồng chính kiến. Mặc dù có nguồn gốc theo nghĩa đen là "quay xuống" hoặc "overthrowing", từ "subversive" đã có nhiều hàm ý và ứng dụng rộng rãi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ

namespace
Ví dụ:
  • The artist's subversive installations challenge the traditional notions of art and society.

    Những tác phẩm sắp đặt mang tính phá cách của nghệ sĩ thách thức những quan niệm truyền thống về nghệ thuật và xã hội.

  • The play's subversive themes question the authority of the ruling regime.

    Chủ đề mang tính lật đổ của vở kịch đặt câu hỏi về thẩm quyền của chế độ cầm quyền.

  • The author's subversive style of writing critiques the mainstream media.

    Phong cách viết mang tính lật đổ của tác giả chỉ trích các phương tiện truyền thông chính thống.

  • The activists' subversive actions aimed to expose the corrupt practices of the government.

    Những hành động phá hoại của các nhà hoạt động nhằm mục đích phơi bày những hành vi tham nhũng của chính phủ.

  • The punk band's subversive music defied the mainstream culture and challenged social norms.

    Âm nhạc phá cách của ban nhạc punk đã thách thức nền văn hóa chính thống và các chuẩn mực xã hội.

  • The philosopher's subversive ideas challenged the accepted beliefs of his time.

    Những ý tưởng mang tính lật đổ của nhà triết học này đã thách thức những niềm tin được chấp nhận vào thời của ông.

  • The artist's subversive use of found objects transformed the definition of art.

    Việc nghệ sĩ sử dụng những đồ vật tìm thấy một cách phá cách đã làm thay đổi định nghĩa về nghệ thuật.

  • The subversive filmmaker's work often received censorship for its provocative content.

    Tác phẩm của nhà làm phim có tư tưởng phá hoại này thường bị kiểm duyệt vì nội dung khiêu khích.

  • The student protests were subversive because they challenged the hierarchical power structures of the university.

    Các cuộc biểu tình của sinh viên mang tính lật đổ vì chúng thách thức cơ cấu quyền lực phân cấp của trường đại học.

  • The subversive text material posed a threat to the authority of the religious institution.

    Văn bản có nội dung lật đổ này đe dọa đến thẩm quyền của tổ chức tôn giáo.

Từ, cụm từ liên quan