Định nghĩa của từ concurrent

concurrentadjective

đồng thời

/kənˈkʌrənt//kənˈkɜːrənt/

Từ "concurrent" bắt nguồn từ tiếng Latin "concurrence", có nghĩa là "chạy cùng nhau" hoặc "xảy ra cùng lúc". Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa là "xảy ra hoặc tồn tại cùng lúc", và khi thế giới mối quan hệ giữa các sự kiện và quy trình phát triển, cách sử dụng từ "concurrent." cũng phát triển theo. Trong khoa học máy tính, thuật ngữ concurrent ám chỉ khả năng các sự kiện hoặc quy trình xảy ra đồng thời mà không bị can thiệp, trái ngược với tuần tự, trong đó các sự kiện hoặc quy trình diễn ra theo thứ tự cụ thể. Nhìn chung, "concurrent" có nghĩa là ý tưởng rằng nhiều thứ liên quan xảy ra hoặc xảy ra cùng một lúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxảy ra đồng thời, trùng nhau

meaninghợp vào, góp vào, giúp vào

meaningđồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau

exampleconcurrent opinions: ý kiến nhất trí

typeDefault

meaning(Tech) đồng qui; đồng thời

namespace
Ví dụ:
  • The team's project is currently running concurrently with another important initiative.

    Dự án của nhóm hiện đang được tiến hành đồng thời với một sáng kiến ​​quan trọng khác.

  • The company has several concurrent product launches planned for the coming year.

    Công ty có kế hoạch ra mắt nhiều sản phẩm cùng lúc trong năm tới.

  • Normal business operations will continue concurrently with the facility upgrade.

    Các hoạt động kinh doanh bình thường sẽ tiếp tục diễn ra đồng thời với việc nâng cấp cơ sở vật chất.

  • Jane is taking two concurrent courses this semester to earn her degree.

    Jane đang học hai khóa học đồng thời trong học kỳ này để lấy bằng.

  • Concurrent downloads are available for the software application, allowing users to speed up the installation process.

    Có thể tải xuống đồng thời ứng dụng phần mềm, cho phép người dùng tăng tốc quá trình cài đặt.

  • Several concurrent clinical trials are being conducted to compare the effectiveness of different treatments.

    Một số thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành đồng thời để so sánh hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau.

  • We are collaborating concurrently with another organization on a joint venture project.

    Chúng tôi đang hợp tác đồng thời với một tổ chức khác trong một dự án liên doanh.

  • The concurrent use of multiple devices is causing network congestion.

    Việc sử dụng đồng thời nhiều thiết bị đang gây ra tình trạng tắc nghẽn mạng.

  • The multi-channel marketing campaign is running concurrently across various platforms.

    Chiến dịch tiếp thị đa kênh đang được triển khai đồng thời trên nhiều nền tảng khác nhau.

  • The employees involved in the concurrent training program report higher job satisfaction and improved performance.

    Các nhân viên tham gia chương trình đào tạo đồng thời báo cáo mức độ hài lòng trong công việc cao hơn và hiệu suất làm việc được cải thiện.