tính từ
đồng thời, cùng một lúc
simultaneous translation: sự dịch đuổi
Default
đồng thời; tương thích
đồng thời
/ˌsɪmlˈteɪniəs//ˌsaɪmlˈteɪniəs/Từ "simultaneous" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "sim", nghĩa là "giống nhau", và động từ tiếng Latin "tinere", nghĩa là "giữ". Bác sĩ và triết gia người La Mã Claudius Galen đã sử dụng một thuật ngữ tương tự, "suntheton", nghĩa là "mang lại cùng một lúc", vào thế kỷ thứ hai sau Công nguyên. Thuật ngữ này sau đó được triết gia Hy Lạp John Philoponus chuyển thể vào thế kỷ thứ sáu sau Công nguyên và dịch sang tiếng Latin là "simul" và sau đó là "simultaneous" trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng nói chung nó đề cập đến các sự kiện, hành động hoặc trạng thái xảy ra hoặc tồn tại tại cùng một thời điểm hoặc khoảng thời gian.
tính từ
đồng thời, cùng một lúc
simultaneous translation: sự dịch đuổi
Default
đồng thời; tương thích
Trong buổi hòa nhạc, nghệ sĩ piano và dàn nhạc đã chơi cùng lúc một bản nhạc.
Trong cơn bão, sấm sét xảy ra đồng thời.
Các vận động viên về đích cùng lúc, tạo nên một cuộc đua hấp dẫn và gay cấn.
Hai chiếc đồng hồ trong phòng hiển thị cùng một thời điểm, chứng tỏ chúng được cài đặt chính xác.
Sự thống nhất nước Đức năm 1990 và sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991 diễn ra đồng thời, đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên.
Khi lặn xuống nước, Sarah có thể nghe thấy tiếng sóng biển ập vào cùng lúc từ cả hai hướng.
Tàu đến ga và các cửa mở đồng thời, cho phép hành khách xuống tàu dễ dàng.
Những tia lửa bắn ra từ máy đồng thời theo mọi hướng, tạo nên một cảnh tượng rực rỡ.
Hai cây trong vườn phát triển với tốc độ tương đương nhau cùng một lúc và đạt cùng chiều cao.
Tên lửa được phóng đi và cùng lúc đó, pháo hoa cũng bắt đầu bắn lên, kỷ niệm lễ hội thường niên của thị trấn bằng một màn trình diễn tuyệt đẹp.
All matches