tính từ
thật sự, thật, thực tế, có thật
actual capital: vốn thực có
an actual fact: sự việc có thật
hiện tại, hiện thời; hiện nay
actual customs: những phong tục hiện thời
in the actual states of Europe: trong tình hình hiện nay ở Châu Âu
Default
(Tech) thực tế, thực tại, thực; hiện tại