Định nghĩa của từ actual

actualadjective

thực tế, có thật

/ˈak(t)ʃʊəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "actual" bắt nguồn từ tiếng Latin "actus," có nghĩa là "deed" hoặc "hành động." Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "agere," có nghĩa là "làm" hoặc "hành động." Trong tiếng Anh, từ "actual" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 với tên "actualis," được dùng để mô tả một cái gì đó có thật hoặc tồn tại trên thực tế trái ngược với lý thuyết hoặc giả thuyết. Theo thời gian, cách viết đã được đơn giản hóa thành "actual." Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một cái gì đó có thật, đúng hoặc chính hãng, như trong "the actual winner of the prize" hoặc "the actual cost of the project."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthật sự, thật, thực tế, có thật

exampleactual capital: vốn thực có

examplean actual fact: sự việc có thật

meaninghiện tại, hiện thời; hiện nay

exampleactual customs: những phong tục hiện thời

examplein the actual states of Europe: trong tình hình hiện nay ở Châu Âu

typeDefault

meaning(Tech) thực tế, thực tại, thực; hiện tại

namespace

used to emphasize something that is real or exists in fact

được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó là có thật hoặc tồn tại trong thực tế

Ví dụ:
  • James looks younger than his wife but in actual fact (= really) he is five years older.

    James trông trẻ hơn vợ nhưng trên thực tế (= thực sự) anh ấy lớn hơn năm tuổi.

  • The actual cost was higher than we expected.

    Chi phí thực tế cao hơn chúng tôi mong đợi.

  • The actual number of unemployed is more than 15 million.

    Số người thất nghiệp thực tế là hơn 15 triệu người.

  • What were his actual words?

    Lời nói thực sự của anh ấy là gì?

  • A variety of factors could cause our actual results to differ from the expected results.

    Nhiều yếu tố có thể khiến kết quả thực tế của chúng tôi khác với kết quả mong đợi.

  • The story of the film is based on actual events and people.

    Câu chuyện của bộ phim dựa trên các sự kiện và con người có thật.

used to emphasize the most important part of something

được sử dụng để nhấn mạnh phần quan trọng nhất của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The rehearsal was fabulous, the actual performance even better.

    Buổi diễn tập thật tuyệt vời, màn trình diễn thực tế thậm chí còn tuyệt vời hơn.

  • The wedding preparations take weeks but the actual ceremony takes less than an hour.

    Việc chuẩn bị đám cưới mất hàng tuần nhưng buổi lễ thực tế chỉ mất chưa đầy một giờ.

  • The actual results of the experiment were vastly different from our predictions.

    Kết quả thực tế của thí nghiệm lại khác xa so với dự đoán của chúng tôi.

  • The actual cause of the accident has not yet been determined.

    Nguyên nhân thực sự của vụ tai nạn vẫn chưa được xác định.

  • The actual cost of the project was much higher than we anticipated.

    Chi phí thực tế của dự án cao hơn nhiều so với dự kiến ​​của chúng tôi.

  • The actual weight of the package was more than the postal service estimated.

    Trọng lượng thực tế của bưu kiện nặng hơn ước tính của bưu điện.

  • The actual deadline for the project has been extended due to unforeseen circumstances.

    Thời hạn thực tế của dự án đã được gia hạn do những tình huống không lường trước được.

  • The actual effects of the medication were minimal, and she still experienced pain.

    Tác dụng thực tế của thuốc là rất nhỏ và cô ấy vẫn cảm thấy đau.

  • The actual value of the vintage car was significantly higher than its seller's estimation.

    Giá trị thực tế của chiếc xe cổ này cao hơn đáng kể so với ước tính của người bán.

  • The actual flavor of the blue cheese was stronger than expected, and it took some getting used to.

    Hương vị thực sự của phô mai xanh mạnh hơn mong đợi và phải mất một thời gian để làm quen.

Từ, cụm từ liên quan