Định nghĩa của từ reactivation

reactivationnoun

sự tái hoạt động

/riˌæktɪˈveɪʃn//riˌæktɪˈveɪʃn/

Thuật ngữ "reactivation" dùng để chỉ quá trình đánh thức hoặc hồi sinh một thứ gì đó đã không hoạt động hoặc ngủ đông trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" hoặc "trở lại", và động từ "activus" có nghĩa là "active" hoặc "sống còn". Trong bối cảnh hóa học, tái hoạt hóa dùng để chỉ sự đánh thức lại hoạt động của một enzyme hoặc chất xúc tác đã mất hiệu quả do biến tính hoặc ức chế. Biến tính dùng để chỉ sự thay đổi cấu trúc của enzyme dẫn đến việc enzyme không có khả năng xúc tác phản ứng mong muốn, trong khi ức chế là việc chặn vị trí hoạt động của enzyme bằng các phân tử khác ngăn không cho enzyme thực hiện chức năng của mình. Trong bối cảnh này, tái hoạt hóa có thể đạt được thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như loại bỏ chất ức chế, thay đổi độ pH hoặc nhiệt độ hoặc cung cấp các cofactor cụ thể. Trong sinh học, thuật ngữ 'tái kích hoạt' thường được dùng để mô tả sự hồi sinh của vi-rút hoặc các tác nhân truyền nhiễm khác từ trạng thái tiềm ẩn trong cơ thể vật chủ. Trong bối cảnh này, sự tái kích hoạt được kích hoạt bởi các kích thích cụ thể, chẳng hạn như ức chế miễn dịch, căng thẳng hoặc chấn thương, có thể dẫn đến sự tái phát của bệnh do vi-rút gây ra, đặc biệt là ở những người có hệ thống miễn dịch suy yếu. Tóm lại, từ 'tái kích hoạt' nắm bắt quá trình đảo ngược tình trạng không hoạt động, ngủ đông hoặc tiềm ẩn của một thứ gì đó, với mục đích khôi phục hoạt động, sức sống hoặc chức năng ban đầu của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tái kích hoạt

namespace
Ví dụ:
  • After a dormant period, the scientific community is eagerly awaiting the reactivation of the suspended research project.

    Sau một thời gian im ắng, cộng đồng khoa học đang háo hức chờ đợi sự tái khởi động của dự án nghiên cứu bị đình chỉ này.

  • The abandoned factory has been revitalized with the reactivation of the machinery and equipment, transforming it into a thriving industrial hub once again.

    Nhà máy bỏ hoang đã được hồi sinh bằng cách vận hành lại máy móc và thiết bị, biến nơi đây một lần nữa thành một trung tâm công nghiệp thịnh vượng.

  • The sales department is anticipating the reactivation of their biggest client, which will boost their revenue and profitability.

    Phòng bán hàng đang mong đợi sự tái hoạt động của khách hàng lớn nhất của họ, điều này sẽ thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận của họ.

  • Following discontinuation, the supplier has reactivated the product line in response to customer demand.

    Sau khi ngừng sản xuất, nhà cung cấp đã kích hoạt lại dòng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • In a bid to revive the struggling economy, the government has announced plans for the reactivation of key infrastructure projects.

    Trong nỗ lực phục hồi nền kinh tế đang gặp khó khăn, chính phủ đã công bố kế hoạch tái khởi động các dự án cơ sở hạ tầng quan trọng.

  • The company has initiated a reactivation program to upgrade and modernize its outdated software applications.

    Công ty đã khởi xướng chương trình tái kích hoạt để nâng cấp và hiện đại hóa các ứng dụng phần mềm lỗi thời của mình.

  • The long-dormant mines have been rekindled with activity through the reactivation of mining operations.

    Các mỏ đã ngừng hoạt động từ lâu đã được khơi dậy hoạt động thông qua việc tái khởi động các hoạt động khai thác.

  • The dormant volcano has reawakened with the reactivation of volcanic activity and subsequent warnings to the public.

    Ngọn núi lửa đang ngủ yên đã thức giấc trở lại với hoạt động tái diễn và những cảnh báo tiếp theo được đưa ra cho người dân.

  • The manufacturing plant has reopened after a lengthy shutdown due to required reactivation procedures.

    Nhà máy sản xuất đã mở cửa trở lại sau thời gian dài đóng cửa do phải thực hiện các thủ tục tái kích hoạt bắt buộc.

  • The long-awaited reactivation of the spacecraft's engines enabled the space agency to continue their groundbreaking exploration mission.

    Việc tái kích hoạt động cơ tàu vũ trụ được mong đợi từ lâu đã giúp cơ quan vũ trụ có thể tiếp tục sứ mệnh thám hiểm mang tính đột phá của mình.