danh từ
quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin
chủ nghĩa phục hưng
/rɪˈvaɪvəlɪzəm//rɪˈvaɪvəlɪzəm/Thuật ngữ "revivalism" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 như một phản ứng đối với các phong trào thức tỉnh tôn giáo lan rộng khắp Châu Âu và Châu Mỹ. Những cuộc phục hưng này, thường do các nhà thuyết giáo lưu động dẫn đầu, tìm cách khơi dậy lại đức tin và thúc đẩy sự tái sinh về mặt tinh thần của các cá nhân và cộng đồng. Từ "revivalism" xuất hiện như một từ mô tả cho những trải nghiệm tôn giáo đầy cảm xúc, mãnh liệt và thường nồng nhiệt này, được đặc trưng bởi sự cải đạo hàng loạt, lời cầu nguyện xuất thần và lòng nhiệt thành truyền giáo. Nó gắn liền với các giáo phái Tin lành và Truyền giáo như Giám lý, Báp-tít và Trưởng lão, và thường được đối lập với các hình thức thờ cúng theo nghi lễ và đã được thiết lập lâu đời hơn trong các nhà thờ chính thống. Ngày nay, thuật ngữ "revivalism" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả các phong trào tôn giáo ưu tiên đức tin cảm xúc, trải nghiệm hơn là chính thống thần học hoặc thể chế.
danh từ
quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin
the process of creating interest in something again, especially religion
quá trình tạo ra sự quan tâm đến một điều gì đó một lần nữa, đặc biệt là tôn giáo
Phục hưng Cơ đốc giáo
the practice of using ideas, designs, etc. from the past
thực hành sử dụng các ý tưởng, thiết kế, v.v. từ quá khứ
chủ nghĩa phục hưng trong kiến trúc
All matches