Định nghĩa của từ relaunch

relaunchverb

khởi động lại

/ˌriːˈlɔːntʃ//ˌriːˈlɔːntʃ/

Từ "relaunch" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Pháp cổ "relancer", có nghĩa là "ra mắt lại". Cụm từ này là sự kết hợp của các từ tiếng Pháp cổ "re-" có nghĩa là "again" và "lancer" có nghĩa là "ném hoặc phóng". Vào những ngày đầu của chiến tranh, relaunch ám chỉ hành động ra mắt một cuộc tấn công hoặc tàu chiến một lần nữa, thường là sau khi một nỗ lực trước đó đã thất bại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các bối cảnh khác, chẳng hạn như khởi động lại một doanh nghiệp, một sản phẩm hoặc thậm chí là một chiến dịch truyền thông xã hội. Trong cách sử dụng hiện đại, "relaunch" thường ám chỉ một sự khởi đầu mới hoặc khởi động lại một sáng kiến ​​đã thất bại hoặc bị đình trệ trước đó, thường với mục tiêu cải thiện cơ hội thành công của sáng kiến ​​đó.

namespace
Ví dụ:
  • The company is relaunching its product line with a fresh new look and improved features.

    Công ty đang tái ra mắt dòng sản phẩm của mình với diện mạo mới và các tính năng được cải thiện.

  • After a brief hiatus, the pop singer has announced the relaunch of her career with a new album.

    Sau một thời gian ngắn gián đoạn, nữ ca sĩ nhạc pop đã tuyên bố sẽ tái khởi động sự nghiệp của mình bằng một album mới.

  • The technology startup is relaunching its website with a sleek new design to better showcase its innovative products.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đang khởi động lại trang web của mình với thiết kế mới đẹp mắt hơn để giới thiệu tốt hơn các sản phẩm sáng tạo của mình.

  • The nonprofit organization is relaunching its fundraising campaign with a new emphasis on community outreach.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang khởi động lại chiến dịch gây quỹ với trọng tâm mới là tiếp cận cộng đồng.

  • The fitness studio is relaunching its classes with a renewed focus on personalized coaching and specialized fitness programs.

    Phòng tập thể dục đang mở lại các lớp học với trọng tâm mới là huấn luyện cá nhân và các chương trình thể dục chuyên biệt.

  • The airline is relaunching its routes with lower fares and improved customer experience.

    Hãng hàng không đang khởi động lại các tuyến bay với giá vé thấp hơn và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

  • The fashion brand is relaunching its clothing line with a new focus on sustainable materials and eco-friendly manufacturing practices.

    Thương hiệu thời trang này đang tái khởi động dòng sản phẩm quần áo của mình với trọng tâm mới là vật liệu bền vững và phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường.

  • The software company is relaunching its product with a free trial period to encourage new users.

    Công ty phần mềm đang ra mắt lại sản phẩm của mình với thời gian dùng thử miễn phí để khuyến khích người dùng mới.

  • The healthcare provider is relaunching its website with easier navigation and enhanced patient resources.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang khởi chạy lại trang web của mình với chức năng điều hướng dễ dàng hơn và nhiều nguồn tài nguyên dành cho bệnh nhân hơn.

  • The sports team is relaunching its marketing strategy with a new focus on engaging younger fans through social media and interactive events.

    Đội thể thao đang khởi động lại chiến lược tiếp thị với trọng tâm mới là thu hút người hâm mộ trẻ tuổi thông qua mạng xã hội và các sự kiện tương tác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches