Định nghĩa của từ resuscitation

resuscitationnoun

hồi sức

/rɪˌsʌsɪˈteɪʃn//rɪˌsʌsɪˈteɪʃn/

Từ "resuscitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin và bắt nguồn từ "resuscitare", có nghĩa là "làm sống lại" hoặc "làm sống lại". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "làm mới", và động từ "suscitare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "làm sống lại". Trong bối cảnh y tế, hồi sức đề cập đến hành động đảo ngược hoặc ngăn chặn tình trạng ngừng tim mạch của một người, thường thông qua CPR, khử rung tim hoặc các biện pháp can thiệp khẩn cấp khác. Khái niệm hồi sức đã có từ thời cổ đại, với bằng chứng về các nỗ lực hồi sinh mọi người bằng nhiều phương pháp khác nhau được tìm thấy trong các văn bản Hy Lạp và La Mã cổ đại. Tuy nhiên, sự hiểu biết và thực hành hiện đại về hồi sức như chúng ta biết ngày nay đã phát triển vào thế kỷ 20 với những tiến bộ trong công nghệ y tế và sự hiểu biết về cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại

meaningsự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại

namespace
Ví dụ:
  • The paramedics successfully performed resuscitation on the patient who had stopped breathing.

    Các nhân viên y tế đã thực hiện hồi sức thành công cho bệnh nhân đã ngừng thở.

  • The doctor administered chest compressions and breaths as part of the resuscitation efforts.

    Bác sĩ đã thực hiện ép tim ngoài lồng ngực và hô hấp nhân tạo như một phần của nỗ lực hồi sức.

  • The child was brought back to life after a prolonged resuscitation that lasted several minutes.

    Đứa trẻ đã sống lại sau một quá trình hồi sức tích cực kéo dài nhiều phút.

  • The team of emergency responders worked tirelessly to resuscitate the individual who had fallen unconscious.

    Đội ứng phó khẩn cấp đã làm việc không biết mệt mỏi để hồi sức cho người đã bất tỉnh.

  • The empathetic nurse explained the resuscitation process to the worried family in detail.

    Y tá tận tâm đã giải thích chi tiết quá trình hồi sức cho gia đình đang lo lắng.

  • The hospital has invested in state-of-the-art equipment for resuscitation procedures that enable better outcomes.

    Bệnh viện đã đầu tư vào các thiết bị hiện đại phục vụ cho các thủ thuật hồi sức, mang lại kết quả tốt hơn.

  • The resuscitation technique used in this particular case was a last resort measure to save the patient's life.

    Kỹ thuật hồi sức được sử dụng trong trường hợp cụ thể này là biện pháp cuối cùng để cứu sống bệnh nhân.

  • The doctor demonstrated how to perform cardiopulmonary resuscitation (CPRin case of an emergency situation.

    Bác sĩ trình bày cách thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) trong trường hợp khẩn cấp.

  • The hospital had a high success rate in resuscitation due to the expertise and dedication of its staff.

    Bệnh viện có tỷ lệ thành công cao trong hồi sức nhờ vào trình độ chuyên môn và sự tận tâm của đội ngũ nhân viên.

  • The medical wait times for resuscitation are significantly lower in urban areas than in rural areas due to having more resources available.

    Thời gian chờ cấp cứu y tế ở khu vực thành thị thấp hơn đáng kể so với khu vực nông thôn do có nhiều nguồn lực hơn.