Định nghĩa của từ reach out

reach outphrasal verb

vươn tới

////

Cụm từ "reach out" bắt nguồn từ nghĩa đen của từ - vươn người về mặt vật lý để chạm vào hoặc giao tiếp với ai đó hoặc thứ gì đó ngoài phạm vi gần của mình. Vào đầu thế kỷ XX, cách diễn đạt này cũng bắt đầu mang nghĩa bóng. "Reach out" cuối cùng đã biểu thị nỗ lực kết nối với ai đó về mặt tình cảm hoặc tinh thần, thường là trong những tình huống cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Từ đó, thành ngữ này đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả bất kỳ hành động nào đưa tay ra, dù là thông qua giao tiếp, hợp tác hay lòng tốt, với mục đích củng cố các mối quan hệ, thúc đẩy sự hợp tác và xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau.

namespace

to show somebody that you are interested in them and/or want to help them

để cho ai đó thấy rằng bạn quan tâm đến họ và/hoặc muốn giúp đỡ họ

Ví dụ:
  • The church needs to find new ways of reaching out to young people.

    Giáo hội cần tìm ra những cách mới để tiếp cận những người trẻ.

  • She was a great one for reaching out and helping people.

    Bà là người rất giỏi trong việc tiếp cận và giúp đỡ mọi người.

to contact somebody in order to get help

liên lạc với ai đó để được giúp đỡ

Ví dụ:
  • If you have any questions or concerns, please reach out to us at this email address: …

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ email này: …