ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
to be ravished from the world by death: bị thần chết cướp đi mất
hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)
tàn phá
/ˈrævɪʃ//ˈrævɪʃ/Từ "ravish" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "ravissier", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "mang đi". Ban đầu, nó được dùng để mô tả hành động dùng vũ lực hoặc chiếm đoạt thứ gì đó, chẳng hạn như cướp bóc một thành phố bị chinh phục. Theo thời gian, ý nghĩa của "ravish" đã phát triển để truyền tải cảm giác bị thôi miên hoặc mê hoặc, thường theo nghĩa lãng mạn hoặc nồng nhiệt. Vào thế kỷ 17, từ này có nghĩa là "làm say đắm hoặc mê hoặc" ai đó, thường bằng vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ. Ngày nay, "ravish" được dùng để mô tả việc bị ai đó hoặc thứ gì đó hoàn toàn chinh phục hoặc cuốn hút, thường theo nghĩa lãng mạn hoặc thẩm mỹ. Ví dụ: "The artwork ravished my heart with its beauty."
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
to be ravished from the world by death: bị thần chết cướp đi mất
hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)
to force a woman to have sex
ép một người phụ nữ quan hệ tình dục
Hoàng hôn nhuộm đỏ bầu trời với những sắc màu rực rỡ, khiến người ngắm phải nín thở.
Bản giao hưởng này đã làm say đắm các giác quan với những giai điệu và hòa âm tuyệt vời.
Sản phẩm đã làm khuynh đảo thị trường với những tính năng đột phá và giá cả cạnh tranh.
Món ăn làm say đắm vị giác của tôi với hương vị thơm ngon, đậm đà.
Bộ phim đã làm tôi say mê với hình ảnh tuyệt đẹp và diễn xuất mạnh mẽ.
Từ, cụm từ liên quan
to give somebody great pleasure
mang lại cho ai đó niềm vui lớn