ngoại động từ
làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
to be enraptured with something: vô cùng thích thú cái gì
hấp dẫn
/ɪnˈræptʃə(r)//ɪnˈræptʃər/"Enrapture" là một từ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14, kết hợp hai từ tiếng Pháp cổ: "en" nghĩa là "in" và "rapturer" nghĩa là "bắt giữ, mang đi hoặc vận chuyển". Ý nghĩa kết hợp này mô tả chính xác cảm giác bị "enraptured" - hoàn toàn bị cuốn hút, mê hoặc và bị điều gì đó cuốn đi. Từ này gợi ý cảm giác bị một cảm xúc hoặc trải nghiệm mạnh mẽ chiếm giữ, khiến người ta say mê và xúc động sâu sắc.
ngoại động từ
làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
to be enraptured with something: vô cùng thích thú cái gì
Ngay khi ca sĩ hát đến nốt cuối cùng, khán giả đã bị cuốn hút bởi giai điệu ám ảnh.
Cảnh hoàng hôn đẹp đến ngỡ ngàng khiến cặp đôi say đắm và không nói nên lời.
Lịch sử nghệ thuật hấp dẫn ở Châu Âu đã khiến các em học sinh say mê trong suốt bài học.
Những động tác uyển chuyển của vũ công đã khiến khán giả hoàn toàn bị cuốn hút.
Buổi biểu diễn hấp dẫn của vở kịch đã khiến khán giả say mê từ đầu đến cuối.
Du khách vô cùng thích thú trước cảnh quan tuyệt đẹp mà dãy núi mang lại.
Cảnh tượng cực quang phương Bắc khiến mọi người phải kinh ngạc và vô cùng thích thú.
Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của diễn giả khiến khán giả say mê và thích thú.
Cảnh tượng chú voi con chơi đùa trong bùn khiến du khách vô cùng thích thú và thích thú.
Âm thanh của thác nước làm say đắm những người đi bộ đường dài, họ dừng lại để chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp.