Định nghĩa của từ abduct

abductverb

bắt cóc

/æbˈdʌkt//æbˈdʌkt/

Từ "abduct" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "abducere" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "dẫn dắt hoặc lôi kéo". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ab", có nghĩa là "từ" và "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt". Nghĩa gốc của từ này theo nghĩa đen là loại bỏ hoặc đưa ai đó hoặc thứ gì đó ra khỏi một địa điểm hoặc tình huống. Vào đầu thế kỷ 17, từ "abduct" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là bắt giữ hoặc mang đi bằng vũ lực hoặc bạo lực. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nghĩa là lấy đi hoặc ăn cắp, đặc biệt là đối với trẻ em hoặc phụ nữ bị bắt cóc hoặc bị ép làm nô lệ. Ngày nay, "abduct" thường được sử dụng trong bối cảnh hành vi tội phạm, chẳng hạn như bắt cóc trẻ em hoặc bắt cóc người ngoài hành tinh trong khoa học viễn tưởng. Mặc dù đã có sự phát triển, ý tưởng cốt lõi của từ này vẫn như vậy: loại bỏ hoặc đưa một thứ gì đó hoặc ai đó đi trái với ý muốn của họ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)

meaning(giải phẫu) rẽ ra, giạng ra

namespace
Ví dụ:
  • The police are investigating the abduction of a young girl from her neighborhood last night.

    Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc một bé gái ở khu phố của cô bé vào đêm qua.

  • The kidnapper was charged with the abduction of the businessman and held in custody until his trial begins next week.

    Kẻ bắt cóc bị buộc tội bắt cóc doanh nhân và bị giam giữ cho đến khi phiên tòa xét xử bắt đầu vào tuần tới.

  • Authorities are searching for any leads in the abduction of the tourist family who went missing during their camping trip.

    Các nhà chức trách đang tìm kiếm bất kỳ manh mối nào về vụ bắt cóc gia đình du khách mất tích trong chuyến cắm trại.

  • The actress is believed to have been abducted by a group of criminals and held captive until a ransom could be paid.

    Nữ diễn viên này được cho là đã bị một nhóm tội phạm bắt cóc và giam giữ cho đến khi nhận được tiền chuộc.

  • The last communication from the hostages was received before they were abducted, leading to fears they may be in mortal danger.

    Thông tin liên lạc cuối cùng từ các con tin được nhận trước khi họ bị bắt cóc, làm dấy lên lo ngại rằng họ có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng.

  • The emergency response team searched the local area for any signs of the missing child, but so far, there have been no findings and fears of abduction are growing.

    Đội ứng phó khẩn cấp đã tìm kiếm khắp khu vực địa phương để tìm dấu hiệu của đứa trẻ mất tích, nhưng cho đến nay vẫn chưa có phát hiện nào và nỗi lo sợ về vụ bắt cóc ngày càng gia tăng.

  • The investigation into the abduction of the prominent businessman uncovered a complex web of criminal activity and corruption.

    Cuộc điều tra về vụ bắt cóc doanh nhân nổi tiếng đã phát hiện ra một mạng lưới phức tạp các hoạt động tội phạm và tham nhũng.

  • The prime suspects in the abduction of the heiress were apprehended during a high-speed pursuit through the city, with police reporting that the case appears to be closed, albeit with more questions than answers.

    Những nghi phạm chính trong vụ bắt cóc nữ thừa kế đã bị bắt giữ trong một cuộc truy đuổi tốc độ cao khắp thành phố, cảnh sát báo cáo rằng vụ án dường như đã khép lại, mặc dù vẫn còn nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.

  • In a shock twist, it emerged that the initial abduction attempt was part of a larger criminal conspiracy that involved multiple parties.

    Trong một diễn biến gây sốc, vụ bắt cóc ban đầu được phát hiện là một phần của âm mưu tội phạm lớn hơn có sự tham gia của nhiều bên.

  • There are fears that the recent trend of abductions may escalate into a full-blown criminal enterprise that could pose a grave threat to public safety.

    Người ta lo ngại rằng xu hướng bắt cóc gần đây có thể leo thang thành một hoạt động tội phạm toàn diện, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến an toàn công cộng.