Định nghĩa của từ enchant

enchantverb

mê hoặc

/ɪnˈtʃɑːnt//ɪnˈtʃænt/

Từ "enchant" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enchanter," có nghĩa là "thần chú" hoặc "bùa mê". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "incantare", là sự kết hợp của "in" có nghĩa là "in" hoặc "on" và "cantare" có nghĩa là "hát". Trong tiếng Latin, "incantare" ám chỉ hành động hát hoặc nói những từ ngữ ma thuật để tạo ra một câu thần chú hoặc bùa mê. Theo thời gian, từ tiếng Anh "enchant" đã phát triển thành nghĩa là "làm say đắm hoặc quyến rũ" ai đó, thường ám chỉ một người, địa điểm hoặc sự vật có phẩm chất quyến rũ hoặc hấp dẫn. Theo nghĩa rộng hơn, "enchant" cũng có thể ám chỉ hành động niệm chú hoặc làm ai đó mê mẩn, thường trong bối cảnh kỳ ảo hoặc ma thuật. Ngày nay, từ "enchant" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học đến âm nhạc đến trò chuyện hàng ngày, gợi lên cảm giác kỳ diệu và ma thuật.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaninglàm say mê, làm vui thích

namespace

to attract somebody strongly and make them feel very interested, excited, etc.

thu hút ai đó một cách mạnh mẽ và làm cho họ cảm thấy rất thích thú, phấn khích, v.v.

Ví dụ:
  • The happy family scene had enchanted him.

    Khung cảnh gia đình hạnh phúc đã mê hoặc anh.

  • The play continued to enchant all who watched it.

    Vở kịch tiếp tục mê hoặc tất cả những ai xem nó.

  • The sunset over the ocean enchanted me with its vibrant colors and peaceful atmosphere.

    Cảnh hoàng hôn trên biển làm tôi mê mẩn với màu sắc rực rỡ và bầu không khí yên bình.

  • As she danced in the rain, her movements were so graceful and enchanting that it seemed as though she were floating on water.

    Khi cô ấy nhảy múa dưới mưa, những chuyển động của cô ấy thật duyên dáng và quyến rũ đến nỗi trông như thể cô ấy đang trôi trên mặt nước.

  • The sound of the violin in the concert mesmerized me and left me completely enchanted.

    Âm thanh của cây vĩ cầm trong buổi hòa nhạc đã mê hoặc tôi và khiến tôi hoàn toàn bị mê hoặc.

Từ, cụm từ liên quan

to place somebody/something under a magic spell (= magic words that have special powers)

đặt ai đó/thứ gì đó dưới một bùa chú ma thuật (= những từ ma thuật có sức mạnh đặc biệt)

Từ, cụm từ liên quan