Định nghĩa của từ bewitch

bewitchverb

Begiwitch

/bɪˈwɪtʃ//bɪˈwɪtʃ/

Từ "bewitch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ động từ "wiccian", có nghĩa là "quyến rũ hoặc mê hoặc" và có liên quan đến từ "witch". Trong tiếng Anh cổ, từ "wicca" dùng để chỉ một loại phép thuật hoặc phù thủy, và động từ "wiccian" được dùng để mô tả hành động thực hiện phép thuật này. Trong tiếng Anh trung đại, từ "bewitch" xuất hiện như một sự kết hợp của "be-" (có nghĩa là "là") và "wicchen" (có nghĩa là "quyến rũ"). Ban đầu, từ này có hàm ý trung tính hơn, chỉ đơn giản có nghĩa là "quyến rũ hoặc mê hoặc". Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ đến ma thuật đen tối hoặc sự mê hoặc của ma quỷ. Ngày nay, từ "bewitch" thường được dùng theo nghĩa bóng hơn để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó đã quyến rũ hoặc mê hoặc chúng ta.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ bùa mê

meaninglàm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm

meaninglàm cho vô cùng thích thú

namespace

to attract or impress somebody so much that they cannot think in a sensible way

thu hút hoặc gây ấn tượng với ai đó nhiều đến mức họ không thể suy nghĩ một cách hợp lý

Ví dụ:
  • He was completely bewitched by her beauty.

    Anh hoàn toàn bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cô.

  • The enchanting melody of the flute bewitched the woodland creatures, compelling them to dance around the fire.

    Giai điệu quyến rũ của tiếng sáo đã mê hoặc các loài vật trong rừng, khiến chúng phải nhảy múa quanh đống lửa.

  • Her intriguing smile and captivating eyes bewitched him, leaving him speechless and enchanted.

    Nụ cười quyến rũ và đôi mắt hút hồn của cô làm anh mê mẩn, khiến anh không nói nên lời và bị mê hoặc.

  • The eerie mist that descended on the forest at dusk bewitched the traveler, causing him to lose his way.

    Màn sương mù kỳ lạ bao phủ khu rừng lúc chạng vạng đã làm mê hoặc người lữ khách, khiến anh ta lạc đường.

  • The authoress' intricate prose bewitched the reader, drawing them into a world unlike their own.

    Văn xuôi phức tạp của tác giả đã mê hoặc người đọc, đưa họ vào một thế giới khác hẳn với thế giới của họ.

to put a magic spell on somebody

đặt một câu thần chú lên ai đó

Từ, cụm từ liên quan