Định nghĩa của từ blackguard

blackguardnoun

kẻ đê tiện

/ˈblæɡɑːd//ˈblækɡɑːrd/

Từ "blackguard" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi ám chỉ một loại nô lệ hoặc người hầu ở Norman France. Những nô lệ này được gọi là "blanchegarde", theo nghĩa đen có nghĩa là "lính gác trắng", vì họ đeo phù hiệu hoặc đồng phục màu trắng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "blackguard," ám chỉ một người thấp hèn, đê tiện hoặc hỗn láo. Đến thế kỷ 18, "blackguard" đã mang một hàm ý mạnh mẽ hơn, mô tả một người hoàn toàn đê tiện, độc ác hoặc tham nhũng. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả một người bị coi là vô văn minh, thô lỗ và vô danh dự. Điều thú vị là từ nguyên của thuật ngữ này làm nổi bật lịch sử phức tạp và thường đầy rắc rối của chế độ nô lệ và chế độ nô lệ, vốn đã định hình nên ngôn ngữ và chuẩn mực xã hội của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đê tiện

meaningngười ăn nói tục tĩu

type tính từ

meaningđê tiện

meaningtục tĩu

namespace
Ví dụ:
  • The notorious pirate, known as Captain Hook, was accused of being a blackguard for his ruthless and scandalous actions at sea.

    Tên cướp biển khét tiếng, được biết đến với cái tên Thuyền trưởng Hook, bị cáo buộc là một tên vô lại vì những hành động tàn nhẫn và tai tiếng trên biển.

  • The former politician, who had been caught accepting bribes, was labeled a blackguard by his constituents in the wake of the scandal.

    Cựu chính trị gia này, người bị phát hiện nhận hối lộ, đã bị cử tri của mình gọi là kẻ đê tiện sau vụ bê bối.

  • The rogue lawyer, who had stolen money from his clients' trust funds, was exposed as a blackguard and disbarred from practicing law.

    Vị luật sư gian trá, kẻ đã đánh cắp tiền từ quỹ tín thác của khách hàng, đã bị phát hiện là kẻ đê tiện và bị cấm hành nghề luật sư.

  • The dishonest businessman, who had cheated his employees out of their wages, was branded a blackguard by his victims and ostracized by his community.

    Tên doanh nhân gian dối đã lừa đảo tiền lương của nhân viên, bị nạn nhân coi là kẻ đê tiện và bị cộng đồng xa lánh.

  • The deceitful and sheisty individual, who had spread malicious rumors about his neighbor, was labeled a blackguard by his cowardly actions.

    Kẻ gian dối và trơ tráo, kẻ đã tung tin đồn ác ý về người hàng xóm của mình, đã bị coi là kẻ đê tiện vì hành động hèn nhát của mình.

  • The corrupt judge, who had been caught accepting bribes, was branded a blackguard by the legal community and disgraced.

    Vị thẩm phán tham nhũng, người bị phát hiện nhận hối lộ, đã bị cộng đồng luật pháp coi là kẻ đê tiện và mất hết danh dự.

  • The wicked stepmother, who had mistreated her own children and tried to turn them against their father, was vilified as a blackguard by society.

    Người mẹ kế độc ác, người đã ngược đãi chính những đứa con của mình và cố gắng khiến chúng chống lại cha mình, đã bị xã hội lên án là kẻ đồi bại.

  • The ne'er-do-well son, who had abandoned his family and squandered his inheritance on frivolous pursuits, was denounced as a blackguard by his relatives.

    Người con trai bất tài, đã bỏ rơi gia đình và phung phí toàn bộ tài sản thừa kế vào những thú vui phù phiếm, đã bị họ hàng tố cáo là đồ vô lại.

  • The inauthentic and misleading spokesperson, who had deceived his audience with false promises, was exposed as a blackguard by the media.

    Người phát ngôn không chân thực và gây hiểu lầm, người đã lừa dối khán giả bằng những lời hứa sai sự thật, đã bị giới truyền thông vạch trần là một kẻ đê tiện.

  • The manipulative and hypocritical politician, who had pressured his fellow officials into compromising situations, was blasted as a blackguard by his own party.

    Chính trị gia xảo quyệt và đạo đức giả, người đã gây áp lực buộc các quan chức đồng cấp phải chấp nhận những tình huống khó khăn, đã bị chính đảng của mình chỉ trích là một kẻ đê tiện.