danh từ
người khâu, người may
máy đóng sách
(sử học) người hầu tiệc
ngoại động từ
tháo bằng cống
cây cống
cống rãnh
/ˈsuːə(r)//ˈsuːər/Từ "sewer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seveur", có nghĩa là "người phục vụ" hoặc "người hầu". Ở Anh thời trung cổ, cống rãnh dùng để chỉ người hầu hoặc người hầu cá nhân chịu trách nhiệm thoát nước và làm sạch chất thải và chất lỏng cơ thể của chủ nhân quý tộc hoặc giàu có của họ. Người hầu này sẽ loại bỏ chất thải thông qua một mạng lưới đường hầm ngầm, được gọi là cống rãnh. Thuật ngữ "sewer" cuối cùng đã được dùng để mô tả cơ sở hạ tầng ngầm được xây dựng có mục đích để quản lý chất thải, thay vì vai trò cụ thể của người hầu. Đến thế kỷ 16, từ "sewer" được dùng để mô tả các đường ống và đường hầm vật lý được sử dụng để xử lý chất thải và vẫn như vậy cho đến ngày nay.
danh từ
người khâu, người may
máy đóng sách
(sử học) người hầu tiệc
ngoại động từ
tháo bằng cống
cây cống
Nước mưa đổ vào cống cũ, khiến mùi hôi thối bốc lên từ con hẻm.
Hệ thống thoát nước thải của thành phố bị tràn do mưa lớn, khiến đường phố bị ngập và nước thải tràn vào một số ngôi nhà.
Thợ sửa ống nước phải luồn ống cống nhiều lần để thông tắc nghẽn và ngăn ngừa tắc nghẽn thêm.
Các đường ống cống bên dưới thành phố cần được vệ sinh và sửa chữa vì chúng đã không được bảo trì đúng cách trong nhiều năm.
Những con chuột sống trong cống rãnh đôi khi sẽ bò vào các tòa nhà gần đó thông qua hệ thống thoát nước.
Mùi nước thải vẫn còn phảng phất trong không khí gần công trường xây dựng, nơi đường ống cống mới đang được lắp đặt.
Đường hầm cống được bọn cướp ngân hàng sử dụng làm lối thoát trong một cảnh rượt đuổi trong phim.
Khăn lau trẻ em và các mảnh vụn khác mà mọi người xả xuống bồn cầu sẽ gây ra những vấn đề lớn cho hệ thống thoát nước của thành phố.
Đội bảo trì đã phát hiện ra một đường hầm cống ngầm ẩn trong quá trình kiểm tra định kỳ.
Nước cống tràn bờ trong cơn bão lớn đã khiến cá chết ở con sông gần đó, gây thiệt hại về môi trường.
All matches