Định nghĩa của từ rapprochement

rapprochementnoun

sự xích lại gần nhau

/ræˈprɒʃmɒ̃//ˌræprəʊʃˈmɑːn/

Từ "rapprochement" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp, với thuật ngữ tiếng Pháp cổ "rapprochier" có nghĩa là "mang lại gần" hoặc "tiếp cận". Khái niệm này có từ thế kỷ 14, khi nó đề cập đến hành động đưa hai thực thể hoặc bên lại gần nhau hơn, thường theo nghĩa ngoại giao hoặc chính trị. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong ngoại giao châu Âu, đặc biệt là trong Hiệp ước Utrecht (1713), nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình cải thiện quan hệ giữa các quốc gia đối địch. Khi căng thẳng dịu đi, "rapprochement" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự hòa giải hòa bình giữa các đối thủ. Ngày nay, "rapprochement" bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm mọi thứ từ ngoại giao quốc tế đến các mối quan hệ cá nhân. Tuy nhiên, về bản chất, nó vẫn là một khái niệm mạnh mẽ: nỗ lực thu hẹp khoảng cách, vượt qua xung đột và thúc đẩy các mối quan hệ bền chặt hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)

namespace
Ví dụ:
  • As a result of the diplomatic talks, there has been a significant rapprochement between the two long-time adversaries.

    Kết quả của các cuộc đàm phán ngoại giao là sự xích lại gần nhau đáng kể giữa hai quốc gia vốn là đối thủ lâu năm.

  • The decision to ease tensions and promote rapprochement was widely praised by many international organizations.

    Quyết định giảm bớt căng thẳng và thúc đẩy sự xích lại gần nhau đã được nhiều tổ chức quốc tế ca ngợi rộng rãi.

  • The process of rapprochement between the two enemy states involved numerous rounds of negotiations and compromises.

    Quá trình xích lại gần nhau giữa hai quốc gia thù địch bao gồm nhiều vòng đàm phán và thỏa hiệp.

  • The two warring factions took a major step towards rapprochement by signing a peace agreement.

    Hai phe đối địch đã có bước tiến lớn hướng tới sự hòa giải bằng cách ký kết một hiệp định hòa bình.

  • The rapprochement between the neighboring nations has paved the way for increased economic and cultural cooperation.

    Sự xích lại gần nhau giữa các quốc gia láng giềng đã mở đường cho việc tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa.

  • The rapprochement was facilitated by the efforts of several key mediators who worked tirelessly to broker a peace deal.

    Sự xích lại gần nhau được thúc đẩy nhờ nỗ lực của một số nhà trung gian chủ chốt đã làm việc không biết mệt mỏi để làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình.

  • The current spirit of rapprochement has helped to foster a more positive and peaceful atmosphere in the region.

    Tinh thần xích lại gần nhau hiện nay đã giúp tạo nên bầu không khí tích cực và hòa bình hơn trong khu vực.

  • The leaders of the two rival factions expressed their hope that the rapprochement would lead to a more stable and secure future.

    Các nhà lãnh đạo của hai phe đối địch bày tỏ hy vọng rằng sự xích lại gần nhau sẽ dẫn đến một tương lai ổn định và an toàn hơn.

  • The process of rapprochement was initially met with skepticism and mistrust, but it has gradually gained support and momentum.

    Quá trình xích lại gần nhau ban đầu gặp phải sự hoài nghi và ngờ vực, nhưng dần dần đã nhận được sự ủng hộ và động lực.

  • The rapprochement has also resulted in a significant reduction in military tensions and the deployment of fewer troops along the border.

    Sự xích lại gần nhau cũng dẫn đến việc giảm đáng kể căng thẳng quân sự và triển khai ít quân hơn dọc biên giới.