Định nghĩa của từ bilateral

bilateraladjective

song phương

/ˌbaɪˈlætərəl//ˌbaɪˈlætərəl/

Từ "bilateral" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "bi" có nghĩa là "two" và "latus" có nghĩa là "side". Trong tiếng Latin, cụm từ "bilateralis" có nghĩa là "của hoặc liên quan đến cả hai bên". Từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "bilateral" và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ban đầu, thuật ngữ "bilateral" được sử dụng để mô tả điều gì đó ảnh hưởng hoặc liên quan đến hai bên, phe phái hoặc thực thể. Ví dụ, thỏa thuận song phương là thỏa thuận giữa hai bên, trong khi mối quan hệ song phương là mối quan hệ giữa hai người hoặc nhóm. Theo thời gian, từ "bilateral" đã mang nhiều ý nghĩa chuyên biệt trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như y học (phẫu thuật song phương), chính trị (ngoại giao song phương) và thậm chí là sinh học (đối xứng song phương). Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hai thực thể riêng biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghai bên

meaningtay đôi

typeDefault

meaning(Tech) hai chiều, hai bên, hai phía

namespace

involving two groups of people or two countries

liên quan đến hai nhóm người hoặc hai quốc gia

Ví dụ:
  • bilateral relations/agreements/trade/talks

    quan hệ song phương/thỏa thuận/thương mại/đàm phán

  • Both nations have signed bilateral treaties with the United States.

    Cả hai quốc gia đều đã ký hiệp ước song phương với Hoa Kỳ.

  • The bilateral trade agreement between the United States and Canada has greatly benefited both countries by reducing tariffs and increasing cross-border commerce.

    Hiệp định thương mại song phương giữa Hoa Kỳ và Canada đã mang lại lợi ích to lớn cho cả hai nước thông qua việc giảm thuế quan và tăng cường thương mại xuyên biên giới.

  • Bilateral relations between India and Pakistan have been strained due to ongoing political and security issues.

    Mối quan hệ song phương giữa Ấn Độ và Pakistan đã trở nên căng thẳng do các vấn đề chính trị và an ninh đang diễn ra.

  • The bilateral partnership between the European Union and China covers a wide range of economic and social areas, from environmental protection to scientific research.

    Quan hệ đối tác song phương giữa Liên minh châu Âu và Trung Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực kinh tế và xã hội, từ bảo vệ môi trường đến nghiên cứu khoa học.

involving both of two parts or sides of the body or brain

liên quan đến cả hai phần hoặc hai bên của cơ thể hoặc não

Ví dụ:
  • bilateral hearing impairment

    khiếm thính hai bên

Từ, cụm từ liên quan