Định nghĩa của từ detente

detentenoun

sự hòa hoãn

/ˌdeɪˈtɑːnt//ˌdeɪˈtɑːnt/

Từ "detente" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "détente", có nghĩa là "relaxation" hoặc "làm dịu đi". Trong thời gian đó, nó ám chỉ việc xoa dịu căng thẳng giữa các quốc gia hoặc cá nhân. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa mới trong chính trị quốc tế. Vào những năm 1950 và 1960, detente nổi lên như một chiến lược nhằm giảm căng thẳng và cải thiện quan hệ giữa Hoa Kỳ và Liên Xô sau Thế chiến II. Khái niệm detente nhấn mạnh đến việc hạ nhiệt căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh và hợp tác trong các lĩnh vực như kiểm soát vũ khí, thương mại và ngoại giao. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong nhiệm kỳ tổng thống của Richard Nixon và Ngoại trưởng Henry Kissinger, những người tìm cách xoa dịu căng thẳng với Liên Xô thông qua các biện pháp ngoại giao. Khái niệm detente được sử dụng rộng rãi vào những năm 1970, đặc biệt là trong Hiệp định Helsinki năm 1975, nhằm mục đích giảm căng thẳng giữa Khối Đông và Khối Tây.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo

examplea dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh

examplea dexterous planist: người chơi pianô giỏi

meaningthuận dùng tay phải

typedanh từ

meaningtình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước)

namespace
Ví dụ:
  • After years of Cold War tensions between the United States and the Soviet Union, a state of detente was reached in the early 1970s.

    Sau nhiều năm căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh giữa Hoa Kỳ và Liên Xô, tình hình đã ổn định vào đầu những năm 1970.

  • The recent summit between North and South Korea has led to a welcome detente in relations, with both sides committed to advancing economic cooperation.

    Hội nghị thượng đỉnh gần đây giữa Triều Tiên và Hàn Quốc đã dẫn đến sự hòa hoãn đáng hoan nghênh trong quan hệ, khi cả hai bên đều cam kết thúc đẩy hợp tác kinh tế.

  • The implementation of arms control agreements has contributed significantly to the detente between Russia and the United States.

    Việc thực hiện các thỏa thuận kiểm soát vũ khí đã đóng góp đáng kể vào sự hòa hoãn giữa Nga và Hoa Kỳ.

  • Despite ongoing conflicts in the region, there have been small yet positive signs of detente between Israel and the Palestinian territories.

    Bất chấp các cuộc xung đột đang diễn ra trong khu vực, đã có những dấu hiệu nhỏ nhưng tích cực về sự hòa hoãn giữa Israel và các vùng lãnh thổ của Palestine.

  • The leaders of India and Pakistan have spoken of a desire to achieve detente, with both sides committing to maintaining peaceful relations.

    Các nhà lãnh đạo Ấn Độ và Pakistan đã nói về mong muốn đạt được sự hòa hoãn, khi cả hai bên đều cam kết duy trì mối quan hệ hòa bình.

  • In the aftermath of the Soviet invasion of Afghanistan, a period of detente between the United States and the Soviet Union came to an abrupt end.

    Sau cuộc xâm lược Afghanistan của Liên Xô, thời kỳ hòa hoãn giữa Hoa Kỳ và Liên Xô đã kết thúc đột ngột.

  • The normalization of relations between China and the United States in the 1970s marked a major step towards detente.

    Việc bình thường hóa quan hệ giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ vào những năm 1970 đánh dấu bước tiến lớn hướng tới sự hòa hoãn.

  • The easing of hostilities between Ethiopia and Eritrea, which resulted in the signing of a peace agreement in 2018, is a significant contribution to regional detente.

    Việc xoa dịu căng thẳng giữa Ethiopia và Eritrea, dẫn đến việc ký kết một hiệp định hòa bình vào năm 2018, là một đóng góp đáng kể cho sự hòa dịu trong khu vực.

  • The ongoing detente between Germany and Poland can be traced back to the fall of the Berlin Wall and the end of the Cold War.

    Sự hòa hoãn đang diễn ra giữa Đức và Ba Lan có thể bắt nguồn từ sự sụp đổ của Bức tường Berlin và kết thúc Chiến tranh Lạnh.

  • Although relations between Turkey and Greece have remained strained in recent years, both sides have occasionally displayed signs of willingness to achieve detente.

    Mặc dù quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp vẫn căng thẳng trong những năm gần đây, đôi khi cả hai bên đều thể hiện dấu hiệu sẵn sàng đạt được sự hòa hoãn.