Định nghĩa của từ range with

range withphrasal verb

phạm vi với

////

Cụm từ "range with" bắt nguồn từ bối cảnh săn bắn và quân sự vào cuối thế kỷ 19. Trong bối cảnh này, nó ám chỉ khoảng cách mà một khẩu súng hoặc một nhóm súng có thể tấn công mục tiêu một cách hiệu quả. Cụ thể, nó có nghĩa là một khẩu súng hoặc một nhóm súng có thể bắn trúng mục tiêu trong một phạm vi hoặc khoảng cách nhất định. Bản thân thuật ngữ "range" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, khi nó ban đầu ám chỉ khoảng cách, phạm vi hoặc giới hạn của một thứ gì đó. Trong bối cảnh săn bắn và bắn bia, "range" có nghĩa là khu vực hoặc khoảng cách mà một khẩu súng có thể ngắm và bắn vào mục tiêu. Việc sử dụng từ "with" trong cụm từ này liên kết khoảng cách mà một khẩu súng có thể bắn chính xác ("range") với thực tế là nó được sử dụng kết hợp với một thứ khác. Khi chúng ta nói rằng một khẩu súng "tầm bắn với" một khẩu súng khác, điều đó có nghĩa là cả hai đều có thể bắn trúng mục tiêu một cách hiệu quả trong một khoảng cách cụ thể. Trong bối cảnh quân sự, "phạm vi với" một đơn vị khác cũng có thể ám chỉ sự di chuyển phối hợp của quân đội hoặc pháo binh để tấn công một mục tiêu chung. Cả hai đơn vị sẽ điều chỉnh vị trí và hỏa lực của mình để đảm bảo phạm vi của họ chồng chéo lên nhau, cho phép họ bao phủ khu vực mục tiêu hiệu quả hơn. Nhìn chung, cụm từ "range with" đã phát triển từ nguồn gốc của nó trong chiến thuật săn bắn và quân sự để mô tả bất kỳ tình huống nào trong đó hai hoặc nhiều thứ có thể được sử dụng cùng nhau để đạt được mục tiêu chung, bất kể chúng là súng, quân đội hay các vật thể khác.

namespace
Ví dụ:
  • The price range for this product is $20 to $50.

    Mức giá cho sản phẩm này là từ 20 đến 50 đô la.

  • The temperature range for this equipment is -20°C to 0°C.

    Phạm vi nhiệt độ của thiết bị này là -20°C đến 0°C.

  • The color range in this collection includes red, orange, yellow, green, blue, and purple.

    Bảng màu trong bộ sưu tập này bao gồm đỏ, cam, vàng, xanh lá cây, xanh dương và tím.

  • The height range for riders on this rollercoaster is between 46 inches and 72 inches.

    Chiều cao của người chơi tàu lượn siêu tốc này là từ 46 inch đến 72 inch.

  • The speed range for this car goes from 0 to 120 miles per hour.

    Tốc độ của chiếc xe này là từ 0 đến 120 dặm một giờ.

  • The date range for this conference is from January 1 to January 5.

    Thời gian diễn ra hội nghị này là từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 5 tháng 1.

  • The weight range for this product is from 5 pounds to 25 pounds.

    Phạm vi trọng lượng của sản phẩm này là từ 5 pound đến 25 pound.

  • The sound range for this headphones is from 20Hz to 20kHz.

    Dải âm thanh của tai nghe này là từ 20Hz đến 20kHz.

  • The terrain range for this hiking trail includes hills, mountains, and valleys.

    Địa hình của tuyến đường đi bộ đường dài này bao gồm đồi, núi và thung lũng.

  • The size range for these clothes goes from small to extra-large.

    Kích cỡ của những loại quần áo này trải dài từ nhỏ đến cực lớn.