Định nghĩa của từ siding

sidingnoun

ốp tường

/ˈsaɪdɪŋ//ˈsaɪdɪŋ/

Từ "siding" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sidian", có nghĩa là "nằm cạnh" hoặc "biên giới". Trong bối cảnh xây dựng, siding đề cập đến vật liệu bên ngoài được sử dụng để phủ lên các bức tường bên ngoài của một tòa nhà, thường là để cách nhiệt, chống chịu thời tiết và tăng tính thẩm mỹ. Ban đầu, siding được làm từ các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá và rơm. Khi vật liệu và kỹ thuật phát triển, nhiều loại siding khác nhau, chẳng hạn như ván lợp, ván lợp và vinyl, đã xuất hiện. Ngày nay, siding có nhiều loại vật liệu, bao gồm vật liệu tổng hợp, gạch và kim loại. Trong suốt nhiều thế kỷ, từ "siding" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó, nhưng ứng dụng và thiết kế của nó đã trải qua những thay đổi đáng kể, phản ánh những tiến bộ trong công nghệ xây dựng và phong cách kiến ​​trúc. Bất chấp những thay đổi này, khái niệm cơ bản về siding vẫn như vậy: cung cấp một mặt ngoài bảo vệ và hấp dẫn về mặt thị giác cho các tòa nhà thuộc mọi loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường tàu tránh

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung

namespace

a short track next to a main railway line, where trains can stand when they are not being used

một đường ray ngắn bên cạnh tuyến đường sắt chính, nơi tàu có thể dừng lại khi không sử dụng

Ví dụ:
  • The newly installed siding on the house provided a fresh and updated look to the exterior.

    Lớp ốp mới lắp đặt trên ngôi nhà mang lại diện mạo mới mẻ và hiện đại cho bên ngoài.

  • The siding on our old house had started to peel and crack, so we decided to replace it with a more durable material.

    Lớp ván ốp bên ngoài ngôi nhà cũ của chúng tôi đã bắt đầu bong tróc và nứt, vì vậy chúng tôi quyết định thay thế bằng vật liệu bền hơn.

  • The colorful vinyl siding on the neighbor's house caught our attention as we drove by.

    Tấm ốp nhựa vinyl nhiều màu sắc trên ngôi nhà của người hàng xóm đã thu hút sự chú ý của chúng tôi khi lái xe ngang qua.

  • The siding on our cabin in the woods was a rustic cedar shake that added character to the rustic design.

    Lớp ốp bên ngoài cabin trong rừng của chúng tôi làm bằng gỗ tuyết tùng mộc mạc, tạo thêm nét riêng cho thiết kế mộc mạc.

  • We opted for insulated siding to improve the energy efficiency of our home and lower our utility bills.

    Chúng tôi đã lựa chọn vật liệu cách nhiệt để cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng của ngôi nhà và giảm hóa đơn tiền điện.

material used to cover and protect the outside walls of buildings

vật liệu dùng để che phủ và bảo vệ các bức tường bên ngoài của tòa nhà

Ví dụ:
  • aluminium siding

    tấm ốp nhôm

Từ, cụm từ liên quan

All matches