Định nghĩa của từ towel rail

towel railnoun

thanh treo khăn

/ˈtaʊəl reɪl//ˈtaʊəl reɪl/

Thuật ngữ "towel rail" dùng để chỉ một loại đồ đạc dùng để treo khăn và làm khô đồ ướt trong phòng tắm và các khu vực khác. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi việc lắp đặt hệ thống ống nước trong nhà và phòng tắm trở nên phổ biến hơn do những tiến bộ về vệ sinh và công nghệ. Trước khi phát minh ra thanh treo khăn, mọi người thường treo khăn trên móc hoặc giá gắn vào tường hoặc cửa, điều này có thể gây hư hỏng và xuống cấp cho bề mặt. Để giải quyết vấn đề này, nhà sản xuất Thomas Williams đã nghĩ ra ý tưởng về một thanh kim loại nhỏ có thể gắn trực tiếp lên gạch hoặc tường, mang đến một giải pháp thay thế chắc chắn và đẹp hơn để treo khăn. Williams gọi phát minh của mình là "towel rail," vì nó hoạt động tương tự như một thanh treo truyền thống dùng để vận chuyển đồ đạc. Theo thời gian, thanh treo khăn đã phát triển và có nhiều loại vật liệu khác nhau, chẳng hạn như đồng thau, crôm và thép không gỉ, cùng nhiều kiểu dáng, từ thanh đơn giản đến các họa tiết trang trí công phu như sóng và cành cây. Ngày nay, thanh treo khăn vẫn là một phụ kiện phòng tắm phổ biến do chức năng, tính thẩm mỹ và khả năng tiết kiệm không gian, đặc biệt là trong những phòng tắm nhỏ không có nhiều diện tích sàn cho thanh treo khăn cồng kềnh. Chúng cũng mang lại sự tiện lợi hơn khi phơi khăn ướt để ngăn ngừa nấm mốc phát triển và kéo dài tuổi thọ của khăn bằng cách giữ chúng tránh xa các bề mặt dễ bị nấm mốc.

namespace
Ví dụ:
  • In the bathroom, there is a stylish towel rack made of chrome-plated steel that is both functional and decorative.

    Trong phòng tắm, có một giá treo khăn thời trang làm bằng thép mạ crôm vừa có chức năng vừa có tác dụng trang trí.

  • After a long bath, I grab a fluffy towel from the heated towel rail in my bedroom.

    Sau khi tắm xong, tôi lấy một chiếc khăn tắm mềm mại từ giá treo khăn nóng trong phòng ngủ.

  • The towel rail in the guest bathroom is perfect for drying freshly washed beach towels.

    Thanh treo khăn trong phòng tắm dành cho khách rất lý tưởng để phơi khăn tắm biển mới giặt.

  • The towel rail in my son's bathroom has bright, colorful towels suited to his playful personality.

    Thanh treo khăn trong phòng tắm của con trai tôi có những chiếc khăn sáng màu, phù hợp với tính cách vui tươi của cháu.

  • The towel rail in the communal shower area of my gym has replaced the unsightly pile of wet, twisted towels on the floor.

    Thanh treo khăn ở khu vực tắm chung trong phòng tập thể dục của tôi đã thay thế cho đống khăn ướt, xoắn lại xấu xí trên sàn nhà.

  • Our towel rail in the en-suite is conveniently placed above the sink, providing us with a handy reach in the morning.

    Thanh treo khăn trong phòng tắm riêng của chúng tôi được đặt thuận tiện phía trên bồn rửa, giúp chúng tôi dễ dàng với tới vào buổi sáng.

  • The guest room bathroom contains a sleek towel rail with polished stainless steel knobs that match the bathroom accessories.

    Phòng tắm dành cho khách có thanh treo khăn bóng bẩy với núm vặn bằng thép không gỉ đánh bóng phù hợp với các phụ kiện phòng tắm.

  • I replaced the old discolored towel rail in my sister's bathroom with a contemporary model that adds style to the room.

    Tôi đã thay thế thanh treo khăn cũ đã bạc màu trong phòng tắm của chị gái tôi bằng một mẫu hiện đại giúp tăng thêm phong cách cho căn phòng.

  • The towel rail in my daughter's bathroom is fitted with multiple bars, allowing several towels to be hung up simultaneously.

    Thanh treo khăn trong phòng tắm của con gái tôi được trang bị nhiều thanh, cho phép treo nhiều khăn cùng lúc.

  • The mirror in my bathroom is attached to a heated towel rail, ensuring that both the mirror and the towels are fog-free.

    Chiếc gương trong phòng tắm của tôi được gắn vào thanh treo khăn sưởi ấm, đảm bảo cả gương và khăn đều không bị mờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches