Định nghĩa của từ third rail

third railnoun

đường ray thứ ba

/ˌθɜːd ˈreɪl//ˌθɜːrd ˈreɪl/

Thuật ngữ "third rail" ban đầu dùng để chỉ một dây dẫn điện trong hệ thống tàu hỏa nằm giữa hai "rails" (hoặc đường ray điện) truyền thống mà tàu hỏa điện sử dụng để vận hành. Không giống như các đường ray khác, chỉ được kết nối với một trong các nguồn điện tại một thời điểm, đường ray thứ ba luôn được cấp điện bằng điện áp cao. Do điện áp cao và nguy hiểm tiềm tàng mà nó gây ra, đường ray thứ ba được gọi là "third rail" vì nó được tránh bằng bánh xe của tàu hỏa, giống như một người tránh chạm vào dây điện thứ ba đang hoạt động trong mạch điện. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả điều gì đó rủi ro, nguy hiểm hoặc bị cấm, chẳng hạn như chủ đề cấm kỵ hoặc vấn đề chính trị nhạy cảm.

namespace

an extra metal bar next to or between the tracks of a railway that provides electricity to the trains

một thanh kim loại bổ sung bên cạnh hoặc giữa các đường ray của đường sắt cung cấp điện cho tàu hỏa

Ví dụ:
  • Subway trains draw direct current from the third rail to power their motors.

    Tàu điện ngầm lấy dòng điện một chiều từ đường ray thứ ba để cung cấp năng lượng cho động cơ.

a subject that politicians think is too sensitive and likely to offend people or cause them to angrily disagree and so is not discussed

một chủ đề mà các chính trị gia cho là quá nhạy cảm và có khả năng xúc phạm mọi người hoặc khiến họ tức giận không đồng tình và do đó không được thảo luận

Ví dụ:
  • Social security has long been considered a third rail of US politics.

    An sinh xã hội từ lâu đã được coi là vấn đề thứ ba trong chính trị Hoa Kỳ.

Từ, cụm từ liên quan