Định nghĩa của từ guard rail

guard railnoun

lan can bảo vệ

/ˈɡɑːd reɪl//ˈɡɑːrd reɪl/

Thuật ngữ "guard rail" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi nó được gọi là "lan can bảo vệ" hoặc "lan can an toàn". Việc tạo ra nó trở nên cần thiết do việc sử dụng đầu máy hơi nước ngày càng tăng và sự phát triển của cơ sở hạ tầng đường sắt sau đó. Ban đầu, các nhà ga và sân ga không có rào chắn để ngăn các vật thể hoặc người rơi xuống đường ray, gây ra mối nguy hiểm đáng kể cho cả hành khách và nhân viên tàu hỏa. Khi ngành đường sắt phát triển, các công ty xây dựng đề xuất lắp đặt lan can để ngăn các vật thể lăn xuống đường ray, điều này cuối cùng đã cải thiện được sự an toàn và giảm thiểu số vụ tai nạn. Thuật ngữ "guard rail" được đặt ra để mô tả các biện pháp an toàn này vì chúng giúp bảo vệ cả người và tàu khỏi bị thương. Theo thời gian, việc sử dụng lan can bảo vệ đã mở rộng sang các hệ thống giao thông khác, chẳng hạn như đường cao tốc và cầu, nơi chúng đóng vai trò là rào chắn để ngăn các phương tiện rơi khỏi các con dốc hoặc khe núi. Nhìn chung, việc đưa lan can bảo vệ vào sử dụng đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp giao thông an toàn hơn cho tất cả mọi người liên quan.

namespace

a bar placed on the edge of a path, a boat, etc. to protect people and prevent them falling over the edge

một thanh chắn được đặt ở mép đường, mép thuyền, v.v. để bảo vệ mọi người và ngăn họ rơi xuống mép

a strong low fence or wall at the side of a road or between the two halves of a major road such as a motorway or interstate

hàng rào hoặc bức tường thấp chắc chắn ở bên đường hoặc giữa hai nửa đường chính như đường cao tốc hoặc đường liên bang

Từ, cụm từ liên quan

All matches