Định nghĩa của từ pancake race

pancake racenoun

cuộc đua bánh kếp

/ˈpænkeɪk reɪs//ˈpænkeɪk reɪs/

Thuật ngữ "pancake race" có thể bắt nguồn từ thị trấn Olney của Anh, nằm ở hạt Buckinghamshire. Truyền thống chạy đua trong khi mang theo một chiếc chảo rán và lật một chiếc bánh kếp có từ thế kỷ 15. Theo truyền thuyết địa phương, vào năm 1445, một người phụ nữ tên là Housewife Olney, hiện được gọi là Mary Guest, đang chuẩn bị bánh kếp vào Thứ Ba Shrove (ngày trước khi bắt đầu Mùa Chay), nhưng bà nghe thấy tiếng chuông nhà thờ reo báo hiệu giờ lễ. Bà vội vã chạy ra khỏi nhà để tham dự buổi lễ trong khi vẫn mang theo chiếc chảo rán có bánh kếp. Bà đã đến nhà thờ mà không làm đổ bánh kếp, và truyền thống đua bánh kếp đã ra đời. Cuộc đua bánh kếp Olney vẫn được tổ chức hàng năm, với những người phụ nữ mặc trang phục truyền thống và đua quanh một đường đua đã định trong khi lật bánh kếp. Kể từ đó, cuộc đua đã lan rộng đến các thị trấn và thành phố khác ở Vương quốc Anh, với nhiều sửa đổi và luật lệ khác nhau được thêm vào trong quá trình diễn ra. Nhìn chung, từ "pancake race" là một thuật ngữ sống động và đáng nhớ, phản ánh truyền thống độc đáo và sôi động của việc chạy với một chiếc chảo rán và lật bánh kếp, tất cả đều nhằm mục đích vui vẻ và mang tính dân gian.

namespace
Ví dụ:
  • Everyone gathered at the annual Pancake Race, eager to flip their way to the finish line.

    Mọi người tụ họp tại Cuộc đua bánh kếp thường niên, háo hức lật bánh để về đích.

  • Participants sprinted down the street with a frying pan and a plate of batter in their hands, hoping to be crowned the champion of the Pancake Race.

    Những người tham gia chạy nước rút xuống phố với chiếc chảo rán và đĩa bột trên tay, hy vọng được trao vương miện là nhà vô địch của Cuộc đua làm bánh kếp.

  • The mayor signaled the start of the Pancake Race by tossing a pancake into the air and shouting "Flip!"

    Thị trưởng ra hiệu bắt đầu Cuộc đua bánh kếp bằng cách ném một chiếc bánh kếp lên không trung và hét lên "Lật!"

  • The crowd cheered as the runners tossed their pancakes high in the air, caught them, and flipped them again in the Pancake Race.

    Đám đông reo hò khi những người chạy tung chiếc bánh kếp lên cao, bắt lấy và lật lại trong cuộc đua bánh kếp.

  • Last year's winner returned to defend her title at the Pancake Race, determined to beat her fierce competitors.

    Người chiến thắng năm ngoái đã quay trở lại để bảo vệ danh hiệu của mình tại Pancake Race, quyết tâm đánh bại những đối thủ đáng gờm.

  • Children as young as five joined in the fun at the Pancake Race, eager to learn the art of flipping pancakes.

    Trẻ em từ năm tuổi trở lên cũng tham gia cuộc thi làm bánh kếp, háo hức được học nghệ thuật lật bánh kếp.

  • The Pancake Race was a highlight of the town's Shrove Tuesday celebrations, bringing people of all ages together to enjoy a classic dish.

    Cuộc đua bánh kếp là điểm nhấn trong lễ kỷ niệm Shrove Tuesday của thị trấn, quy tụ mọi người ở mọi lứa tuổi để cùng thưởng thức món ăn cổ điển.

  • The winner of the Pancake Race received a handful of silver coins and a trophy as a reward for their skills and agility.

    Người chiến thắng trong Cuộc đua bánh kếp sẽ nhận được một nắm đồng bạc và một chiếc cúp như phần thưởng cho kỹ năng và sự nhanh nhẹn của mình.

  • Some competitors added their own unique twists to the pancake competition, such as spinning around before flipping or wearing silly costumes.

    Một số đối thủ đã thêm những nét độc đáo của riêng mình vào cuộc thi làm bánh kếp, chẳng hạn như xoay tròn trước khi lật hoặc mặc trang phục ngớ ngẩn.

  • The Pancake Race was a testament to the enduring tradition of eating pancakes on Shrove Tuesday, a chance for people to come together, have fun, and enjoy a delicious treat.

    Cuộc đua bánh kếp là minh chứng cho truyền thống lâu đời của việc ăn bánh kếp vào ngày Thứ Ba Shrove, một cơ hội để mọi người tụ họp, vui chơi và thưởng thức món ăn ngon.