Định nghĩa của từ obstacle race

obstacle racenoun

cuộc đua vượt chướng ngại vật

/ˈɒbstəkl reɪs//ˈɑːbstəkl reɪs/

Cụm từ "obstacle race" ban đầu được sử dụng vào những năm 1950 để mô tả một loại thử thách thể chất liên quan đến việc điều hướng qua một đường đua đầy chướng ngại vật. Nguồn gốc của khái niệm này có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các sự kiện tương tự được tổ chức như một phần của lễ hội và cuộc thi thể thao của họ. Một sự kiện như vậy là Diaulus, một cuộc đua được tổ chức trong Anthesteria, một lễ hội mùa xuân ở Athens. Những người tham gia phải chạy qua một danh thiếp in ngược ở trung tâm thành phố Los Angeles, đường đua đầy chướng ngại vật, mang theo một bình đầy nước tượng trưng cho Dionysus, vị thần rượu vang của Hy Lạp. Ở La Mã cổ đại, những cuộc đua vượt chướng ngại vật đầu tiên được cho là một phần của lễ hội Ludi Florales. Những cuộc đua này được gọi là "lapidarium" và "sinuata", tương tự như phiên bản hiện đại, có các chướng ngại vật như rào chắn, tường và chiến hào. Trong thời kỳ trung cổ, những cuộc đua như vậy được tổ chức như một phần của lễ hội tôn giáo ở các quốc gia như Đức và Pháp, với những người tham gia được yêu cầu vượt qua nhiều chướng ngại vật khác nhau trong khi mang theo các hiện vật tôn giáo. Xu hướng này trở nên phổ biến như một cuộc biểu dương sức mạnh thể chất và tinh thần trong thời đại Victoria, và vào năm 1820, cuộc đua vượt chướng ngại vật hiện đại đầu tiên được tổ chức tại Ireland. Sự kiện có tên "The Leap" có các vận động viên nhảy qua tường, mương và suối. Trong những năm tiếp theo, các cuộc đua vượt chướng ngại vật dần trở nên phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới và vào thế kỷ 20, chúng đã trở thành một yếu tố phổ biến của các sự kiện thể dục và thể thao, mở đường cho các loạt cuộc đua vượt chướng ngại vật phổ biến ngày nay như Tough Mudder, Spartan Race và Warrior Dash.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah completed the grueling obstacle race with numerous obstacles such as walls, ropes, and mud pits, showing true grit and determination.

    Sarah đã hoàn thành cuộc đua vượt chướng ngại vật đầy thử thách với vô số chướng ngại vật như tường, dây thừng và hố bùn, thể hiện sự kiên cường và quyết tâm thực sự.

  • The obstacle race challenged John's endurance as he struggled through the obstacles, pushing his limits and facing his fears.

    Cuộc đua vượt chướng ngại vật thử thách sức bền của John khi anh phải vật lộn vượt qua các chướng ngại vật, vượt qua giới hạn của bản thân và đối mặt với nỗi sợ hãi.

  • Julie's training for the obstacle race paid off as she confidently jumped over hurdles, crawled under nets, and avoided falling into the deep water pits.

    Việc luyện tập vượt chướng ngại vật của Julie đã được đền đáp khi cô bé tự tin nhảy qua rào chắn, chui dưới lưới và tránh rơi xuống hố nước sâu.

  • The obstacles in the race were seemingly endless for Mark, starting with a steep incline, followed by tire obstacles, and concluding with a daunting rope climb.

    Đối với Mark, các chướng ngại vật trong cuộc đua dường như vô tận, bắt đầu bằng một con dốc đứng, tiếp theo là các chướng ngại vật bằng lốp xe và kết thúc bằng một màn leo dây thừng đầy thử thách.

  • The obstacle race was a test of both physical and mental endurance for Michael, with the added challenge of coordinating with his teammates to complete some of the crew-based obstacles.

    Cuộc đua vượt chướng ngại vật là thử thách về sức bền thể chất lẫn tinh thần của Michael, đồng thời thử thách thêm là phải phối hợp với các đồng đội để hoàn thành một số chướng ngại vật theo nhóm.

  • In the obstacle race, Christina's obstacle was a balance beam that required her to stay focused on her balance and trust in her agility to complete the task.

    Trong cuộc đua vượt chướng ngại vật, chướng ngại vật của Christina là một thanh xà thăng bằng, đòi hỏi cô phải tập trung giữ thăng bằng và tin tưởng vào sự nhanh nhẹn của mình để hoàn thành nhiệm vụ.

  • The obstacle race took a toll on Jennifer's stamina as she pushed herself over ledges, crawled under barbed wire, and dragged heavy objects across the course.

    Cuộc đua vượt chướng ngại vật đã làm hao mòn sức bền của Jennifer khi cô phải đẩy mình qua các mỏm đá, chui dưới hàng rào thép gai và kéo những vật nặng trên đường đua.

  • The swinging rope and monkey bars at the obstacle race proved to be the most challenging obstacles for Lisa, sending her tumbling into the water below more than once.

    Dây đu và xà đu trong cuộc đua vượt chướng ngại vật được chứng minh là những chướng ngại vật khó khăn nhất đối với Lisa, khiến cô ngã xuống nước nhiều lần.

  • The obstacle course in the race offered Kyle a unique challenge, as he had to swim in deep waters to reach the other side and climb a slippery, steep staircase to reach the finish line.

    Chặng đua vượt chướng ngại vật mang đến cho Kyle một thử thách độc đáo, khi anh phải bơi qua vùng nước sâu để đến bờ bên kia và leo lên cầu thang dốc, trơn trượt để đến đích.

  • Drew faced his fear of heights in the obstacle race as he tackled the elevated paths and climbed high ropes without missing a beat.

    Drew đã đối mặt với nỗi sợ độ cao của mình trong cuộc đua vượt chướng ngại vật khi anh vượt qua những con đường trên cao và trèo lên những sợi dây thừng cao mà không hề sợ hãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches