Định nghĩa của từ arms race

arms racenoun

chạy đua vũ trang

/ˈɑːmz reɪs//ˈɑːrmz reɪs/

Thuật ngữ "arms race" bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh giữa Hoa Kỳ và Liên Xô vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này ám chỉ sự gia tăng vũ khí cạnh tranh dữ dội và sự leo thang trong chi tiêu quân sự của cả hai siêu cường, do nỗi sợ bị tấn công từ phía bên kia. Điều này được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ, những khám phá khoa học và các chiến lược quân sự thay đổi. Việc sử dụng thuật ngữ "race" trong bối cảnh này làm nổi bật ý tưởng rằng cả hai quốc gia đang cạnh tranh để vượt qua nhau về mặt vũ khí và năng lực quân sự, do đó biểu thị một chu kỳ nguy hiểm và không bền vững. Nhìn chung, cụm từ "arms race" đã đại diện cho nhận thức và thực tế về một cuộc cạnh tranh vũ khí leo thang, phá hoại lẫn nhau có khả năng dẫn đến hậu quả thảm khốc.

namespace
Ví dụ:
  • The ongoing arms race between the two nations has led to a significant increase in their military spending.

    Cuộc chạy đua vũ trang đang diễn ra giữa hai quốc gia đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể chi tiêu quân sự của họ.

  • The growing arms race in the region has fueled concerns about the potential for conflict and destabilization.

    Cuộc chạy đua vũ trang ngày càng gia tăng trong khu vực đã làm dấy lên lo ngại về khả năng xảy ra xung đột và mất ổn định.

  • The arms race between the superpowers contributed significantly to the tensions and hostility that marked the Cold War era.

    Cuộc chạy đua vũ trang giữa các siêu cường đã góp phần đáng kể vào căng thẳng và thù địch trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

  • In an effort to keep pace with its rivals, Country X has embarked on a dangerous arms race that has put a significant strain on its economy.

    Trong nỗ lực bắt kịp các đối thủ, Quốc gia X đã bắt đầu một cuộc chạy đua vũ trang nguy hiểm gây áp lực đáng kể lên nền kinh tế của nước này.

  • The arms race between the two countries has coincided with a sharp decrease in diplomatic efforts and communication.

    Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai nước diễn ra đồng thời với sự suy giảm mạnh mẽ các nỗ lực ngoại giao và truyền thông.

  • The threat of a nuclear arms race has sparked renewed calls for international efforts to prevent the proliferation of weapons of mass destruction.

    Mối đe dọa về một cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân đã làm dấy lên lời kêu gọi nỗ lực quốc tế nhằm ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt.

  • The arms race between the two nations has led to a proliferation of advanced military technologies that pose a significant threat to international security.

    Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai quốc gia đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ quân sự tiên tiến, gây ra mối đe dọa đáng kể đến an ninh quốc tế.

  • The arms race between imperialist powers has been a primary driver of global conflict and instability throughout history.

    Cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc đế quốc là động lực chính gây ra xung đột và bất ổn toàn cầu trong suốt chiều dài lịch sử.

  • The arms race has resulted in both countries possessing vast and destructive arsenals, creating a dangerous and volatile situation.

    Cuộc chạy đua vũ trang đã khiến cả hai nước đều sở hữu kho vũ khí hủy diệt lớn, tạo nên tình hình nguy hiểm và bất ổn.

  • The ongoing arms race is a troubling reminder of the fragility of international relations and the potential for catastrophic consequences.

    Cuộc chạy đua vũ trang đang diễn ra là lời nhắc nhở đáng lo ngại về sự mong manh của quan hệ quốc tế và khả năng gây ra hậu quả thảm khốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches